thrilling là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

thrilling nghĩa là kịch tính. Học cách phát âm, sử dụng từ thrilling qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ thrilling

thrillingadjective

kịch tính

/ˈθrɪlɪŋ//ˈθrɪlɪŋ/

Từ "thrilling" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • th - phát âm giống như "th" trong tiếng Việt (như từ "thẻ", "thân")
  • r - phát âm r đặc trưng của tiếng Anh (r gằn, rung nhẹ môi)
  • ill - phát âm giống như "ill" trong "illness" (nhưng bỏ âm "s")
  • ing - phát âm giống như "ing" trong "singing"

Tổng hợp: /θrɪlɪŋ/

Lưu ý:

  • Phần "th" ở đầu từ thường được phát âm hơi nhẹ nhàng hơn.
  • Phần "r" là phần cần luyện tập nhiều để phát âm đúng.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ thrilling trong tiếng Anh

Từ "thrilling" trong tiếng Anh có nghĩa là gây phấn khích, thú vị, hấp dẫn, hoặc khiến người ta hồi hộp. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể và ví dụ minh họa:

1. Mô tả trải nghiệm, sự kiện, hoặc hoạt động:

  • Cách dùng: Dùng để nói về những thứ mang lại cảm giác mạnh, khiến bạn cảm thấy hào hứng hoặc hồi hộp.
  • Ví dụ:
    • "The roller coaster was a thrilling ride!" (Cung điện tàu lượn siêu tốc là một trải nghiệm thật sự thú vị!)
    • "Reading a mystery novel is a thrilling way to spend a rainy afternoon." (Đọc tiểu thuyết trinh thám là một cách tuyệt vời để giết thời gian trong một buổi chiều mưa.)
    • "The concert was incredibly thrilling – the music, the lights, the energy!" (Con nhạc hội thật sự đầy phấn khích – âm nhạc, ánh sáng và sự năng lượng!)

2. Mô tả một tình huống hoặc sự kiện:

  • Cách dùng: Sử dụng để mô tả một tình huống hoặc sự kiện diễn ra nhanh chóng, có nhiều điều bất ngờ, hoặc khiến người ta cảm thấy căng thẳng.
  • Ví dụ:
    • "The chase through the city was a thrilling scene." (Cuộc rượt đuổi qua thành phố là một cảnh tượng thật sự hấp dẫn.)
    • "Her story about her adventure in the jungle was thrilling." (Câu chuyện của cô về cuộc phiêu lưu trong rừng sâu thật sự đầy phấn khích.)

3. Mô tả một cái gì đó mang tính lôi cuốn:

  • Cách dùng: Dùng để mô tả một điều gì đó khiến bạn muốn cố gắng hết mình, cảm thấy hưng phấn.
  • Ví dụ:
    • "He proposed to her in a thrilling way – on a mountain top with a fireworks display!" (Anh ấy cầu hôn cô một cách lãng mạn – trên đỉnh núi với màn pháo hoa!)

Lưu ý:

  • "Thrilling" thường được dùng để diễn tả cảm giác tích cực, cảm giác phấn khích, hồi hộp một cách thú vị.
  • Đôi khi, "thrilling" có thể mang sắc thái hơi quá mức, báo hiệu tính chất căng thẳng hoặc nguy hiểm.

Bạn có thể tham khảo thêm các từ đồng nghĩa với "thrilling" như: exciting, thrilling, captivating, fascinating, exhilarating, suspenseful, etc. để mở rộng vốn từ của bạn.

Bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "thrilling" trong ngữ cảnh nào không? (Ví dụ: trong văn học, báo chí, cuộc trò chuyện hàng ngày...)


Bình luận ()