tick là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tick nghĩa là Đánh dấu. Học cách phát âm, sử dụng từ tick qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tick

tickverb

Đánh dấu

/tɪk//tɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ tick

Từ "tick" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ˈtɪk/ (giống như "tick" trong "tick-tock")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "tick" là một danh từ, ví dụ:
    • "The clock is ticking." (Đồng hồ đang tích tắc.)

    • "A tick is a heartbeat." (Một nhịp tim là một nhịp tích tắc.)

    • Phần "ti" phát âm như chữ "ti" trong "tip".

    • Phần "k" phát âm như chữ "k" trong "kite".

2. /tɪk/ (giống như "tick" trong "tick-tock" nhưng ngắn gọn hơn)

  • Cách này thường được sử dụng khi "tick" là một động từ, ví dụ:
    • "The engine is ticking." (Động cơ đang tích tắc.)

    • Phần "ti" phát âm ngắn gọn, gần như "ti" trong "tin".

    • Phần "k" phát âm như chữ "k" trong "kite".

Tóm lại:

Từ Cách phát âm Ví dụ
Tick /ˈtɪk/ The clock is ticking.
Tick /tɪk/ The engine is ticking.

Mẹo: Để luyện tập, bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ "tick" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tick trong tiếng Anh

Từ "tick" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Tiếng "tick-tock" của đồng hồ:

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Tick" là âm thanh nhỏ, lặp đi lặp lại của đồng hồ (đồng hồ cơ hoặc đồng hồ điện tử).
  • Ví dụ:
    • "I could hear the tick of the clock as I fell asleep." (Tôi nghe thấy tiếng tik của đồng hồ khi tôi ngủ quên.)
    • "The old grandfather clock made a comforting tick-tock sound." (Cỗ đồng hồ treo tường phát ra tiếng tick-tock êm dịu.)

2. Đếm thời gian (small, brief intervals):

  • Ý nghĩa: "Tick" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian rất ngắn, thường là một giây hoặc vài giây.
  • Ví dụ:
    • "I'll just tick off the tasks as I complete them." (Tôi sẽ đếm từng việc đã hoàn thành.)
    • "The referee ticked the time on his watch." (Trọng tài đếm thời gian trên đồng hồ của mình.)

3. Một dấu hiệu cho biết một sự kiện xảy ra (đặc biệt trong bối cảnh lịch hoặc tài chính):

  • Ý nghĩa: "Tick" ở đây có nghĩa là một dấu chấm, một dấu hiệu, một sự kiện xảy ra theo lịch trình.
  • Ví dụ:
    • “There’s a tick in the calendar for his birthday.” (Có một đánh dấu trong lịch cho ngày sinh nhật của anh ấy.) - Đây là cách dùng không phổ biến.
    • (Trong tài chính) "The interest will tick over to the principal next month." (Lãi sẽ được cộng vào số tiền gốc vào tháng sau.) - Cách dùng này thường thấy trong lĩnh vực tài chính.

4. (Nghe có vẻ lạ, ít phổ biến) - Động từ, có nghĩa là "vô hiệu hóa hoặc đứt mạch":

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh rất cụ thể, “tick” có thể có nghĩa là tắt hoặc ngắt kết nối.
  • Ví dụ: “He ticked off the device from the system.” (Anh ấy đã tắt thiết bị khỏi hệ thống.) - Cách dùng này khá hiếm và thường thấy trong các lĩnh vực kỹ thuật.

Tổng kết:

  • Cách dùng phổ biến nhất: Tiếng đồng hồ (“tick-tock”).
  • Cách dùng khác: Đếm thời gian ngắn.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "tick" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn tìm hiểu.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào của từ "tick" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ minh họa?

Các từ đồng nghĩa với tick

Thành ngữ của từ tick

the clock is ticking (down)
used to say that there's not much time left before something happens
  • The clock is ticking down to midnight on New Year’s Eve.
  • The clock is ticking for one mystery lottery winner who has less than 24 hours to claim a £64 million prize.
tick all the/somebody’s boxes
(British English, informal)to do exactly the right things to please somebody
  • This is a movie that ticks all the boxes.
  • The house we would like to buy ticks all our boxes.
what makes somebody tick
what makes somebody behave in the way that they do
  • I've never really understood what makes her tick.

Bình luận ()