Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
tick nghĩa là Đánh dấu. Học cách phát âm, sử dụng từ tick qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Đánh dấu

Từ "tick" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
"The clock is ticking." (Đồng hồ đang tích tắc.)
"A tick is a heartbeat." (Một nhịp tim là một nhịp tích tắc.)
Phần "ti" phát âm như chữ "ti" trong "tip".
Phần "k" phát âm như chữ "k" trong "kite".
"The engine is ticking." (Động cơ đang tích tắc.)
Phần "ti" phát âm ngắn gọn, gần như "ti" trong "tin".
Phần "k" phát âm như chữ "k" trong "kite".
Tóm lại:
| Từ | Cách phát âm | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tick | /ˈtɪk/ | The clock is ticking. |
| Tick | /tɪk/ | The engine is ticking. |
Mẹo: Để luyện tập, bạn có thể nghe cách phát âm chuẩn của từ "tick" trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "tick" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Tổng kết:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "tick" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn tìm hiểu.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào của từ "tick" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ minh họa?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()