
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Nắm vững 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng được coi là nền tảng vàng, giúp người học có thể hiểu đến 90-95% nội dung các cuộc hội thoại và văn bản thông thường. Đây là bước đệm quan trọng để tự tin giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả trong đời sống hàng ngày cũng như trong công việc.
# | Từ vựng | Ý nghĩa | Loại từ | Ví dụ | Xem trước |
---|---|---|---|---|---|
1 | abandon /əˈband(ə)n/ ![]() | bỏ, từ bỏ | verb | After the earthquake, they were forced to abandon their home![]() | |
2 | ability /əˈbɪlɪti/ ![]() | khả năng, năng lực | noun | My ability to learn new languages is constantly improving![]() | |
3 | able /ˈeɪbl/ ![]() | có năng lực, có tài | adjective | She is able to swim across the lake![]() | |
4 | about /əˈbaʊt/ ![]() | khoảng, về | preposition | The meeting is about the upcoming project![]() | |
5 | above /əˈbʌv/ ![]() | ở trên, lên trên | preposition | The kite soared high above the trees![]() | |
6 | abroad /əˈbrɔːd/ ![]() | ở, ra nước ngoài, ngoài trời | adverb | She decided to study abroad for a semester in Italy![]() | |
7 | absence /ˈabs(ə)ns/ ![]() | sự vắng mặt | noun | The coach felt the teams absence in the locker room![]() | |
8 | absolute /ˈabsəluːt/ ![]() | hoàn toàn | adjective | Her dedication to her craft was absolute![]() | |
9 | absolutely /ˈabsəluːtli/ ![]() | hoàn toàn | adverb | I absolutely love chocolate cake![]() | |
10 | absorb /əbˈzɔːb/ ![]() | thu hút, hấp thu, lôi cuốn | verb | The sponge was able to absorb all the spilled water![]() | |
11 | abuse /əˈbjuːz/ ![]() | lộng hành, lạm dụng | verb/noun | The tragic situation exemplified the abuse of power![]() | |
12 | academic /ˌakəˈdɛmɪk/ ![]() | thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm | adjective | His academic achievements were impressive, earning him a full scholarship to a prestigious university![]() | |
13 | accept /əkˈsɛpt/ ![]() | chấp nhận, chấp thuận | verb | She accepted the invitation to the party![]() | |
14 | acceptable /əkˈsɛptəbl/ ![]() | có thể chấp nhận, chấp thuận | adjective | Their tardiness was deemed acceptable under the circumstances![]() | |
15 | access /ˈaksɛs/ ![]() | lối, cửa, đường vào, truy cập | noun | To access the internet, you need a reliable connection![]() | |
16 | accident /ˈaksɪd(ə)nt/ ![]() | tai nạn, rủi ro | noun | The car accident was a result of icy road conditions![]() | |
17 | accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ ![]() | sự thích nghi, điều tiết | noun | The hotel offered comfortable accommodations with scenic views![]() | |
18 | accompany /əˈkʌmp(ə)ni/ ![]() | đi theo, đi cùng, đồng hành | verb | Would you like me to accompany you to the park![]() | |
19 | account /əˈkaʊnt/ ![]() | tài khoản, kế toán; tính toán,tính đến | noun | Please provide me with an email address to which I can send the account information![]() | |
20 | accurate /ˈakjʊrət/ ![]() | đúng đắn, chính xác, xác đáng | adjective | The scientist carefully took measurements to ensure her data was accurate![]() |
Theo các chuyên gia ngôn ngữ từ Đại học Oxford, việc tập trung vào 3000 từ cốt lõi này mang lại hiệu quả vượt trội so với việc học từ vựng một cách dàn trải. Danh sách "The Oxford 3000" được xây dựng dựa trên hai tiêu chí chính:
Tần suất xuất hiện: Các từ này được lựa chọn từ kho dữ liệu ngôn ngữ khổng lồ của Oxford (Oxford English Corpus), đảm bảo đây là những từ bạn sẽ gặp thường xuyên nhất khi đọc sách, xem phim hay giao tiếp với người bản xứ.
Sự liên quan với người học: Danh sách ưu tiên những từ vựng cần thiết và hữu ích nhất cho người học tiếng Anh ở các trình độ từ cơ bản đến trung cấp (A1-B2 theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu - CEFR).
Việc nắm vững bộ từ vựng này không chỉ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc về ngôn ngữ mà còn tăng cường sự tự tin, khả năng diễn đạt ý tưởng và cải thiện điểm số trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, TOEIC, TOEFL.
Để chinh phục 3000 từ vựng này, người học nên tiếp cận một cách có hệ thống. Danh sách Oxford 3000 thường được phân chia theo các cấp độ của khung CEFR, giúp bạn xác định được mục tiêu học tập phù hợp với trình độ của mình.
Cấp độ A1 (Beginner): Bao gồm những từ vựng vô cùng cơ bản và quen thuộc như "hello", "goodbye", "name", "thank you", "book", "school". Đây là những viên gạch đầu tiên cho hành trình học tiếng Anh.
Cấp độ A2 (Elementary): Mở rộng vốn từ với các chủ đề quen thuộc như gia đình, công việc, sở thích, mua sắm. Ví dụ: "family", "job", "music", "supermarket", "friend".
Cấp độ B1 (Intermediate): Nắm bắt các từ vựng giúp diễn đạt ý kiến, cảm xúc, kinh nghiệm và lên kế hoạch cho tương lai. Các từ như "opinion", "experience", "decision", "government", "environment" thường xuất hiện ở cấp độ này.
Cấp độ B2 (Upper-Intermediate): Bao gồm các từ vựng phức tạp hơn, liên quan đến các chủ đề xã hội, chính trị, khoa học. Người học có thể hiểu và thảo luận về các vấn đề một cách chi tiết hơn với các từ như "consequence", "economy", "technology", "culture".
3000 từ vựng này bao gồm đầy đủ các loại từ cơ bản, tạo nên cấu trúc của câu và ngôn ngữ:
Danh từ (Nouns): people (người), time (thời gian), thing (vật), way (cách), world (thế giới), life (cuộc sống),...
Động từ (Verbs): be (thì, là, ở), have (có), do (làm), say (nói), go (đi), get (có được), make (làm, tạo ra),...
Tính từ (Adjectives): good (tốt), new (mới), first (đầu tiên), last (cuối cùng), long (dài), great (tuyệt vời), little (nhỏ),...
Trạng từ (Adverbs): up (lên), so (vì vậy), out (ra ngoài), just (chỉ), now (bây giờ), how (như thế nào), then (sau đó),...
Giới từ (Prepositions): to (đến), of (của), in (trong), for (cho), on (trên), with (với), at (tại),...
Từ nối (Conjunctions): and (và), but (nhưng), or (hoặc), because (bởi vì), if (nếu),...
Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo 3000 từ vựng này, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
Học theo ngữ cảnh: Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy đặt từ vào một câu hoặc một đoạn văn ngắn để hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng.
Sử dụng Flashcards: Đây là phương pháp truyền thống nhưng luôn hiệu quả. Bạn có thể tự tạo flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet.
Học theo chủ đề: Nhóm các từ vựng có cùng chủ đề (ví dụ: du lịch, ẩm thực, công nghệ) sẽ giúp bạn ghi nhớ một cách có hệ thống và dễ dàng hơn.
Ôn tập ngắt quãng (Spaced Repetition): Lặp lại từ vựng đã học theo những khoảng thời gian tăng dần để chuyển chúng từ trí nhớ ngắn hạn sang trí nhớ dài hạn.
Áp dụng vào thực tế: Cố gắng sử dụng các từ mới học trong giao tiếp hàng ngày, viết email, hoặc tham gia các diễn đàn trực tuyến bằng tiếng Anh.
Việc đầu tư thời gian và công sức để nắm vững 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất chính là con đường ngắn và hiệu quả nhất để bạn mở ra cánh cửa giao tiếp toàn cầu, tiếp cận kho tàng tri thức và những cơ hội mới trong tương lai.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()