traditionally là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

traditionally nghĩa là truyền thống, là truyền thống. Học cách phát âm, sử dụng từ traditionally qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ traditionally

traditionallyadverb

truyền thống, là truyền thống

/trəˈdɪʃənəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ traditionally

Phát âm từ "traditionally" trong tiếng Anh như sau:

/trəˈdɪʃənəli/

Phát âm chi tiết:

  • trə - nghe như "trə" (giống như "tra" nhưng ngắn hơn)
  • ˈdɪ - nghe như "di"
  • ʃən - nghe như "shun"
  • ə - nghe như "uh" (ngắn)
  • ˈnəli - nghe như "nelly"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ traditionally trong tiếng Anh

Từ "traditionally" trong tiếng Anh có nghĩa là "theo truyền thống", "thường làm như vậy từ lâu đời" hoặc "cách truyền thống". Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này, cùng với ví dụ:

1. Mô tả hành động hoặc thói quen:

  • Cách dùng: Sử dụng "traditionally" để nói về những việc mà người ta thường làm theo một cách quen thuộc và lâu đời.
  • Ví dụ:
    • "In Vietnam, traditionally it’s customary to exchange gifts during Tet." (Ở Việt Nam, theo truyền thống, việc trao đổi quà vào dịp Tết là thông tục.)
    • "Traditionally, women were responsible for cooking and cleaning the house." (Thường thì, phụ nữ chịu trách nhiệm nấu nướng và dọn dẹp nhà cửa.)
    • "He traditionally celebrates his birthday with a large family gathering." (Anh ấy thường làm bằng cách tổ chức một buổi tiệc sinh nhật lớn với gia đình.)

2. Mô tả một cách hoặc phương pháp:

  • Cách dùng: Sử dụng "traditionally" để chỉ một cách làm việc, một phương pháp hoặc một phong cách được truyền thống theo đuổi.
  • Ví dụ:
    • "Traditionally, this cake is made with fresh, seasonal fruits.” (Bánh này thường làm bằng trái cây tươi theo mùa.)
    • "Traditionally, herbal remedies were used to treat illnesses." (Thường thì, các phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược được sử dụng để điều trị bệnh tật.)
    • "The school traditionally uses a textbook with illustrations." (Trường học thường sử dụng một cuốn sách giáo khoa có hình minh họa.)

3. So sánh với cách làm hiện đại (đôi khi mang tính so sánh):

  • Cách dùng: "Traditionally" có thể được dùng để so sánh cách thức làm việc hoặc suy nghĩ cũ với cách thức mới, thường để nhấn mạnh sự khác biệt.
  • Ví dụ:
    • "People traditionally relied on word of mouth for information, but now they get it online." (Trước đây mọi người thường dựa vào truyền miệng để lấy thông tin, nhưng bây giờ họ có được nó trực tuyến.)
    • "Businesses traditionally focused on profits, but now many are prioritizing sustainability.” (Các doanh nghiệp thường tập trung vào lợi nhuận, nhưng hiện nay nhiều doanh nghiệp đang ưu tiên tính bền vững.)

Lưu ý:

  • Từ đồng nghĩa: "Traditionally" có thể được thay thế bằng các từ như "customarily,” “usually,” “typically,” “conventionally,” nhưng mỗi từ sẽ có sắc thái khác nhau.
  • Chủ ngữ: "Traditionally" thường đi theo sau danh từ hoặc cụm danh từ, mô tả đối tượng hoặc khái niệm đó.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "traditionally" trong tiếng Anh!

Luyện tập với từ vựng traditionally

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. In Japan, people __________ bow when greeting each other as a sign of respect.
  2. Many Western companies __________ hold annual team-building events, but remote work has changed this trend.
  3. The festival is __________ celebrated with fireworks, though some cities now ban them due to safety concerns.
  4. She prefers __________ methods of communication like handwritten letters, but emails are more efficient.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which word(s) can complete this sentence?
    "In China, red envelopes __________ symbolize good luck during Lunar New Year."
    A) traditionally B) occasionally C) symbolically D) universally

  2. Select the correct option(s) for this sentence:
    "The university __________ requires formal attire for graduation, but this rule was relaxed recently."
    A) rarely B) traditionally C) typically D) formerly

  3. Choose the incorrect option for this sentence:
    "This dish is __________ served cold, but modern chefs prefer it warm."
    A) historically B) traditionally C) originally D) temporarily

  4. Identify the most natural choice(s):
    "__________, European castles were built for defense, not luxury."
    A) Initially B) Traditionally C) Primarily D) Gradually

  5. Which option does NOT fit grammatically?
    "Farmers in this region __________ relied on seasonal rainfall for irrigation."
    A) traditionally B) heavily C) conceptually D) commonly


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: People in this area usually wear black to funerals.
    Rewrite:

  2. Original: Thanksgiving dinners always include turkey and pumpkin pie.
    Rewrite:

  3. Original: The ceremony was conducted in the old style for centuries.
    Rewrite (do NOT use "traditionally"):


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. traditionally
  2. traditionally
  3. commonly (nhiễu)
  4. traditional (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. A) traditionally, C) symbolically
  2. B) traditionally, C) typically
  3. D) temporarily (đáp án sai)
  4. B) Traditionally, C) Primarily
  5. C) conceptually (đáp án sai)

Bài tập 3:

  1. Rewrite: People in this area traditionally wear black to funerals.
  2. Rewrite: Thanksgiving dinners traditionally include turkey and pumpkin pie.
  3. Rewrite: The ceremony was conducted in the conventional way for centuries. (thay thế bằng "conventionally")

Bình luận ()