Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
traditionally nghĩa là truyền thống, là truyền thống. Học cách phát âm, sử dụng từ traditionally qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
truyền thống, là truyền thống

Phát âm từ "traditionally" trong tiếng Anh như sau:
/trəˈdɪʃənəli/
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "traditionally" trong tiếng Anh có nghĩa là "theo truyền thống", "thường làm như vậy từ lâu đời" hoặc "cách truyền thống". Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này, cùng với ví dụ:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "traditionally" trong tiếng Anh!
Which word(s) can complete this sentence?
"In China, red envelopes __________ symbolize good luck during Lunar New Year."
A) traditionally B) occasionally C) symbolically D) universally
Select the correct option(s) for this sentence:
"The university __________ requires formal attire for graduation, but this rule was relaxed recently."
A) rarely B) traditionally C) typically D) formerly
Choose the incorrect option for this sentence:
"This dish is __________ served cold, but modern chefs prefer it warm."
A) historically B) traditionally C) originally D) temporarily
Identify the most natural choice(s):
"__________, European castles were built for defense, not luxury."
A) Initially B) Traditionally C) Primarily D) Gradually
Which option does NOT fit grammatically?
"Farmers in this region __________ relied on seasonal rainfall for irrigation."
A) traditionally B) heavily C) conceptually D) commonly
Original: People in this area usually wear black to funerals.
Rewrite:
Original: Thanksgiving dinners always include turkey and pumpkin pie.
Rewrite:
Original: The ceremony was conducted in the old style for centuries.
Rewrite (do NOT use "traditionally"):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()