conventionally là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

conventionally nghĩa là thông thường. Học cách phát âm, sử dụng từ conventionally qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ conventionally

conventionallyadverb

thông thường

/kənˈvenʃənəli//kənˈvenʃənəli/

Phát âm từ "conventionally" trong tiếng Anh như sau:

  • con - giống như "con" trong "con đường"
  • ven - giống như "ven" trong "ven chào"
  • tion - giống như "ti-on"
  • al - giống như "al" trong "lần lượt"
  • ly - giống như "li" trong "lời"

Tổng hợp: /kənˈvɛnʃənli/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ conventionally trong tiếng Anh

Từ "conventionally" trong tiếng Anh có nghĩa là theo cách truyền thống, thông thường, hoặc theo những quy ước đã được chấp nhận. Nó dùng để mô tả một điều gì đó được làm theo cách phổ biến, được coi là đúng đắn, hoặc được chấp nhận rộng rãi.

Dưới đây là cách sử dụng từ "conventionally" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả cách làm việc/hoạt động truyền thống:

  • Ví dụ: "Conventionally, weddings are held in churches." (Thông thường, đám cưới được tổ chức trong nhà thờ.)
  • Ví dụ: "He conventionally dressed for the occasion." (Anh ấy ăn mặc theo cách truyền thống cho dịp đặc biệt đó.)
  • Ví dụ: "She conventionally taught that history was a collection of facts." (Cô ấy dạy rằng lịch sử là tập hợp các sự kiện.)

2. Mô tả những quy ước xã hội:

  • Ví dụ: "He conventionally expected women to take care of the home." (Anh ấy mong đợi phụ nữ sẽ chăm sóc nhà cửa theo những quy ước xã hội.)
  • Ví dụ: "The farm conventionally relies on pesticides." (Trại chăn nuôi này truyền thống sử dụng thuốc trừ sâu.)

3. Đương ngược với sự khác biệt hoặc phá cách:

  • Ví dụ: “Conventionally, architecture involves building walls. But this building intentionally uses glass.” (Thông thường, kiến trúc bao gồm việc xây tường. Nhưng công trình này chủ động sử dụng kính.) - Trong trường hợp này, "conventionally" làm nổi bật sự khác biệt so với cách làm thông thường.

Lưu ý:

  • "Conventionally" là một trạng từ (adverb). Nó thường được đặt trước động từ mà nó mô tả.
  • Nó thường đi kèm với các từ như "traditionally," "usually," "typically," hoặc "normally" để nhấn mạnh thêm ý nghĩa truyền thống.

Tổng kết:

"Conventionally" là một từ hữu ích để mô tả những điều gì đó được làm theo cách thông thường, được chấp nhận rộng rãi, hoặc theo những quy ước đã được thiết lập. Nó đặc biệt hiệu quả khi bạn muốn nhấn mạnh sự khác biệt so với những cách tiếp cận mới hoặc không điển hình.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?


Bình luận ()