trepidation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trepidation nghĩa là sự lo lắng. Học cách phát âm, sử dụng từ trepidation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trepidation

trepidationnoun

sự lo lắng

/ˌtrepɪˈdeɪʃn//ˌtrepɪˈdeɪʃn/

Từ "trepidation" có cách phát âm như sau:

  • TRIH-puh-DAY-shun

Chia nhỏ như sau:

  • TRIH (như "try" trong "try hard")
  • puh (như "put" trong "put down")
  • DAY (như "day" trong "day dream")
  • shun (như "sun" trong "sun shine")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trepidation trong tiếng Anh

Từ "trepidation" (âm đọc: /trəˌpɪˈdeɪʃən/) là một từ tiếng Anh khá đẹp và ít dùng phổ biến, mô tả cảm giác lo lắng, sợ hãi hoặc hồi hộp trước một sự kiện sắp xảy ra. Nó thường mang sắc thái sâu sắc hơn so với việc chỉ đơn thuần là lo lắng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "trepidation" trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ:

1. Định nghĩa:

  • Noun (Danh từ): Cảm giác lo lắng, sợ hãi hoặc hồi hộp trước một sự kiện sắp xảy ra, đặc biệt là một sự kiện mà bạn không chắc chắn về kết quả.
    • Ví dụ: "She felt a wave of trepidation as she climbed the steep mountain path." (Cô cảm thấy một làn sóng lo lắng khi leo con đường núi dốc đứng.)
  • Verb (Động từ): Thấy hoặc cảm thấy lo lắng, sợ hãi hoặc hồi hộp.
    • Ví dụ: "He trepidated at the thought of giving his presentation to the entire company." (Anh ta lo lắng khi nghĩ đến việc trình bày trước toàn bộ công ty.)

2. Cách sử dụng trong câu:

  • Mô tả cảm xúc: "Trepidation" thường được sử dụng để mô tả một cảm xúc mạnh mẽ hơn là "anxiety" (lo lắng) hoặc "fear" (sợ hãi). Nó thường liên quan đến một tình huống có rủi ro, không chắc chắn hoặc đáng sợ.
    • Ví dụ: "Despite the warnings, he approached the haunted house with a distinct trepidation." (Mặc dù có những cảnh báo, anh ta tiếp cận ngôi nhà ma với sự lo lắng đặc biệt.)
  • Mô tả hành động: Việc sử dụng "trepidate" (động từ) thường ít phổ biến hơn. Nó có thể được sử dụng để mô tả hành động của việc trở nên lo lắng hoặc sợ hãi.
    • Ví dụ: "As the storm gathered, the sailors trepidated and braced themselves for the onslaught." (Khi cơn bão đến, các thủy thủ lo lắng và chuẩn bị cho cơn bão.)

3. Các từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Anxiety (lo lắng)
  • Fear (sợ hãi)
  • Apprehension (sợ hãi, lo lắng)
  • Dread (sợ hãi, ghê tởm)
  • Nervousness (nóng ruột)
  • Unease (ức chế)

4. Lưu ý:

  • “Trepidation” thường được sử dụng trong văn viết trang trọng và các tình huống đòi hỏi sự tinh tế về ngôn ngữ.
  • Nó không phải là một từ dùng hàng ngày.

Tóm lại: "Trepidation" là một từ mạnh mẽ để mô tả cảm giác lo lắng sâu sắc, sợ hãi, hoặc hồi hộp trước một sự kiện sắp xảy ra, đặc biệt là khi bạn không chắc chắn về kết quả.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích sự khác biệt giữa "trepidation" và "anxiety"?


Bình luận ()