
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
trim nghĩa là Cắt. Học cách phát âm, sử dụng từ trim qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Cắt
Từ "trim" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "trim" trên các trang web hoặc ứng dụng sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "trim" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:
Tổng kết:
Nghĩa của "Trim" | Ví dụ |
---|---|
Cắt tỉa | Trim your hair, trim the hedges |
Cố định, điều chỉnh | Trim a strip of fabric, trim the tires |
Giảm bớt | Trim expenses, trim the budget, trim waistline |
Đánh dấu | Trim the key points from the essay |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "trim", bạn hãy xem xét ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nếu bạn có cụm từ hoặc câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "trim", hãy cung cấp cho tôi, tôi sẽ giúp bạn giải thích chi tiết hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()