trim là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trim nghĩa là Cắt. Học cách phát âm, sử dụng từ trim qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trim

trimverb

Cắt

/trɪm//trɪm/

Từ "trim" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /trɪm/ (giống như "trihm" nhưng ngắn gọn hơn)
  • Dấu huyền (i): Phát âm như nguyên âm "i" trong từ "bit"
  • Dấu ngăn (m): Phát âm như nguyên âm "m" trong từ "mom"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "trim" trên các trang web hoặc ứng dụng sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trim trong tiếng Anh

Từ "trim" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Cắt tỉa (đây là nghĩa phổ biến nhất):

  • Đề cập đến việc cắt bỏ những phần thừa của một vật gì đó.
    • Ví dụ: "I need to trim my hair." (Tôi cần cắt tỉa tóc.)
    • Ví dụ: "The gardener trimmed the hedges." (Người làm vườn đã cắt tỉa hàng rào.)
    • Ví dụ: "She trimmed the edges of the cake." (Cô ấy đã cắt tỉa viền bánh.)
  • Đề cập đến việc cắt tỉa cây cối, hoa cỏ.
    • Ví dụ: "We need to trim the roses before the competition." (Chúng ta cần cắt tỉa hoa hồng trước cuộc thi.)

2. Cố định, điều chỉnh (như một loại kết nối tạm thời):

  • Đề cập đến việc gắn chặt hoặc cố định tạm thời một thứ gì đó.
    • Ví dụ: "He trimmed a strip of fabric to the sofa." (Anh ấy đã gắn một dải vải vào sofa để cố định.)
    • Ví dụ: "The mechanic trimmed the tires." (Người thợ máy đã điều chỉnh lốp xe.)

3. Giảm bớt (thường dùng để giảm chi phí, mức độ):

  • Đề cập đến việc giảm thiểu hoặc cắt giảm một điều gì đó, thường là một chi phí hoặc mức độ.
    • Ví dụ: "The company is trimming its expenses." (Công ty đang giảm bớt chi phí.)
    • Ví dụ: "They’re trimming the budget for next year." (Họ đang cắt giảm ngân sách cho năm tới.)
    • Ví dụ: "He's trimming his waistline." (Anh ấy đang giảm cân.) Ở đây có nghĩa là giảm bớt lượng mỡ trên cơ thể.

4. (Động từ - Verb) Đánh dấu, gạch chân, chú thích:

  • Đề cập đến việc đánh dấu hoặc gạch chân những phần quan trọng trong văn bản.
    • Ví dụ: "Please trim the key points from the essay." (Vui lòng đánh dấu những điểm chính trong bài luận.)

Tổng kết:

Nghĩa của "Trim" Ví dụ
Cắt tỉa Trim your hair, trim the hedges
Cố định, điều chỉnh Trim a strip of fabric, trim the tires
Giảm bớt Trim expenses, trim the budget, trim waistline
Đánh dấu Trim the key points from the essay

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "trim", bạn hãy xem xét ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nếu bạn có cụm từ hoặc câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "trim", hãy cung cấp cho tôi, tôi sẽ giúp bạn giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ trim

trim your sails
to arrange the sails of a boat to suit the wind so that the boat moves faster
    to reduce your costs

      Bình luận ()