tripod là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tripod nghĩa là giá ba chân. Học cách phát âm, sử dụng từ tripod qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tripod

tripodnoun

giá ba chân

/ˈtraɪpɒd//ˈtraɪpɑːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ tripod

Từ "tripod" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • trip: /trɪp/ (giống như "trip" trong "trip over")
  • pod: /pɒd/ (âm "o" giống như trong "hop")

Kết hợp lại: /trɪpɒd/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/tripod

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tripod trong tiếng Anh

Từ "tripod" trong tiếng Anh có nghĩa là cột ba, thường là một thiết bị ba chân dùng để giữ các thiết bị như máy ảnh, đèn flash, micro, v.v. ở cố định. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Noun (Danh từ): Cột ba, thiết bị ba chân.
    • Example: "I need a tripod for my camera to take clear pictures." (Tôi cần một cột ba cho máy ảnh để chụp những bức ảnh rõ nét.)
    • Example: "He used a tripod to stabilize the microphone during the recording." (Anh ấy dùng cột ba để cố định micro trong quá trình thu âm.)

2. Các trường hợp sử dụng phổ biến:

  • Chụp ảnh/quay phim: Đây là trường hợp sử dụng phổ biến nhất. Tripod giúp ổn định máy ảnh hoặc điện thoại, giúp hình ảnh/video không bị rung.
    • Example: "Photographers always use tripods for landscape photography." (Các nhiếp ảnh gia luôn sử dụng cột ba cho ảnh phong cảnh.)
  • Thu âm: Tripod giữ cho microphone cố định, đảm bảo chất lượng âm thanh tốt hơn.
    • Example: “The sound engineer uses a tripod to hold the microphone steady during interviews." (Nhà kỹ thuật âm thanh sử dụng cột ba để giữ micro cố định trong các cuộc phỏng vấn.)
  • Đèn flash: Tripod có thể dùng để giữ đèn flash, đặc biệt trong chụp ảnh macro hoặc các tình huống cần ánh sáng ổn định.
    • Example: “The photographer set up a tripod to position the flash directly above the flower.” (Nhiếp ảnh gia đã thiết lập cột ba để định vị đèn flash trực tiếp phía trên bông hoa.)
  • Các ứng dụng khác: Tripod cũng có thể được sử dụng trong các hoạt động như đo đạc, nghiên cứu khoa học, v.v.

3. Các cụm từ liên quan:

  • Tripod stand: Cụm từ này chỉ chính bộ dụng cụ cột ba, bao gồm ba chân và cơ chế điều chỉnh độ cao.
  • To set up a tripod: Hành động thiết lập cột ba.
  • A sturdy tripod: Một cột ba chắc chắn, ổn định.

4. Ví dụ trong câu:

  • "She took a panoramic shot using a tripod and a wide-angle lens." (Cô ấy đã chụp một bức ảnh toàn cảnh bằng cột ba và ống kính góc rộng.)
  • "The filmmakers used multiple tripods to stabilize the camera during the action scenes." (Những nhà làm phim đã sử dụng nhiều cột ba để cố định máy quay trong những cảnh hành động.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin chi tiết về một khía cạnh cụ thể nào của từ "tripod" không? Ví dụ: các loại tripod khác nhau, cách sử dụng nó, hoặc thông tin về các thương hiệu tripod nổi tiếng?


Bình luận ()