Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
trough nghĩa là máng. Học cách phát âm, sử dụng từ trough qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
máng

Từ "trough" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "trough" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm tắt:
| Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Noun | Cái rãnh, cái máng | The cows drank from the trough. |
| Noun | Hố, bệ ị (động vật) | The horse was lying in the trough. |
| Verb (Idiom) | Gặp khó khăn, suy giảm | The company is troughing through a recession. |
| Adjective (Rare) | Thấp, hẹp | A trough of water. |
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một nghĩa nào đó của từ "trough" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()