trough là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trough nghĩa là máng. Học cách phát âm, sử dụng từ trough qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trough

troughnoun

máng

/trɒf//trɔːf/
Định nghĩa & cách phát âm từ trough

Từ "trough" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Trough (n.): âu, hố, rãnh (ví dụ: rãnh đựng thức ăn cho động vật)

  • Phát âm: /troʊf/
  • Giải thích:
    • /troʊ/ - giống như tiếng "trot" trong "trot along"
    • /f/ - phát âm 'f'
    • Nguyên âm 'o' ở giữa là nguyên âm đôi, phát âm kéo dài một chút.

2. Trough (v.): đào, chui xuống (trong nước hoặc vật gì đó)

  • Phát âm: /trɒf/
  • Giải thích:
    • /trɒ/ - giống như tiếng "trap" nhưng có âm 'r' mạnh hơn và ngắn hơn.
    • /f/ - phát âm 'f'

Lời khuyên:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trough trong tiếng Anh

Từ "trough" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Trough (Noun - Danh từ):

  • Một cái rãnh, một cái máng: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Nó là một dụng cụ bằng kim loại hoặc vật liệu khác, thường được sử dụng để đựng nước, thức ăn cho động vật, hoặc các chất lỏng khác.
    • Example: "The cows were drinking from the trough in the pasture." (Những con bò đang uống nước từ cái rãnh trong đồng cỏ.)
    • Example: "We filled the trough with feed for the horses." (Chúng tôi đổ thức ăn vào cái rãnh cho ngựa.)
  • (Động vật) cái hố, cái bệ ị: Đặc biệt dùng để miêu tả động vật (thường là bò, lợn) ngồi hoặc ị vào.
    • Example: "The horse was lying in the trough, looking exhausted." (Con ngựa đang nằm trong rãnh, trông mệt mỏi.)

2. Trough (Verb - Động từ):

  • (Thường là thành ngữ) rơi vào tình huống khó khăn, gặp khó khăn: Nghĩa này mang tính ẩn dụ, ám chỉ việc một người hoặc một tổ chức gặp phải một giai đoạn khó khăn, suy giảm hoặc thất bại.
    • Example: "The company has been troughing through a difficult period." (Công ty đang gặp khó khăn trong một giai đoạn khó khăn.)
    • Example: "After the scandal, the politician was troughing through a period of low popularity." (Sau vụ bê bối, chính trị gia đang gặp khó khăn về sự ủng hộ của công chúng.)

3. Trough (Adjective - Tính từ):

  • (Ít dùng) thấp, hẹp: Nhiều lần, "trough" còn được dùng để miêu tả thứ gì đó thấp, hẹp, nhưng cách dùng này không phổ biến.

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun Cái rãnh, cái máng The cows drank from the trough.
Noun Hố, bệ ị (động vật) The horse was lying in the trough.
Verb (Idiom) Gặp khó khăn, suy giảm The company is troughing through a recession.
Adjective (Rare) Thấp, hẹp A trough of water.

Lời khuyên:

  • Khi sử dụng "trough" để chỉ vật dụng, hãy nhớ rằng nó thường liên quan đến việc chứa đựng chất lỏng hoặc thức ăn cho động vật.
  • Khi gặp “troughing through”, hãy hiểu nghĩa là trải qua một giai đoạn khó khăn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một nghĩa nào đó của từ "trough" không?

Các từ đồng nghĩa với trough

Thành ngữ của từ trough

get/have your nose/snout in the trough
(British English, informal, disapproving)if you say that people have their noses in the trough, you mean that they are trying to get a lot of money for themselves

    Bình luận ()