trustee là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

trustee nghĩa là Người được ủy thác. Học cách phát âm, sử dụng từ trustee qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ trustee

trusteenoun

Người được ủy thác

/trʌˈstiː//trʌˈstiː/

Từ "trustee" (bí trung) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈtrʌst.iː/
    • trʌst: Phát âm giống như "trust" nhưng kéo dài hơn một chút, nhấn mạnh vào âm "u".
    • iː: Phát âm "ee" như trong tiếng Việt (ví dụ: "see").
  • Phát âm phụ âm:
    • t: Phát âm giống như "t" trong tiếng Việt.
    • ʃ: Phát âm "sh" (như trong "ship").

Tổng hợp: /ˈtrʌst.iː/ (Trʌst - ee)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ trustee trong tiếng Anh

Từ "trustee" trong tiếng Anh có nghĩa là người quản lý quỹ tín thác. Đây là một khái niệm quan trọng trong luật tài chính và kế hoạch tài sản. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Trustee (n): Người quản lý quỹ tín thác. Họ có trách nhiệm quản lý tài sản được giao cho họ theo các điều khoản của một hợp đồng tín thác (trust agreement). Điều này bao gồm việc đầu tư, bảo quản, và phân phối tài sản cho người được hưởng lợi (beneficiary) theo đúng hướng dẫn.

2. Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Trong luật: Trustee là một vai trò pháp lý, và trách nhiệm của họ được quy định trong luật. Ví dụ: "The trustee has a fiduciary duty to act in the best interest of the beneficiaries." (Người quản lý có nghĩa vụ ủy thác phải hành động vì lợi ích tốt nhất của những người được hưởng lợi.)
  • Trong kế hoạch tài sản: Khi lập kế hoạch thừa kế, người ta có thể chỉ định một trustee để quản lý tài sản sau khi người đó qua đời. Ví dụ: "In his will, he named his daughter as the trustee of his estate." (Trong di chúc của ông, ông đã chỉ định con gái làm người quản lý tài sản.)
  • Trong đầu tư: Trustee có thể là một công ty quản lý đầu tư hoặc một cá nhân được giao nhiệm vụ quản lý một quỹ tín thác cụ thể. Ví dụ: "The investment trust is managed by a professional trustee company." (Quỹ đầu tư được quản lý bởi một công ty quản lý trustee chuyên nghiệp.)
  • Trong các tình huống hàng ngày: Ít phổ biến hơn, nhưng đôi khi "trustee" có thể được sử dụng theo nghĩa rộng hơn, để chỉ người có trách nhiệm trông nom hoặc quản lý điều gì đó cho người khác. Ví dụ: "She acted as a trustee for her younger brother when he was a child." (Cô ấy đóng vai trò như một người trông nom cho em trai khi anh ấy còn nhỏ.)

3. Các tính từ liên quan đến trustee:

  • Trustworthy (adj): Tin cậy, đáng tin. "A trustworthy trustee is essential for the success of a trust." (Một người quản lý tín thác đáng tin cậy là điều cần thiết để thành công của một quỹ tín thác.)
  • Fiduciary (adj): Ủy thác, mang tính ủy thác. "The trustee has a fiduciary responsibility to the beneficiaries." (Người quản lý có nghĩa vụ ủy thác đối với những người được hưởng lợi.)

Ví dụ câu:

  • "The court appointed a trustee to oversee the distribution of the assets." (Tòa án đã bổ nhiệm một người quản lý tín thác để giám sát việc phân phối tài sản.)
  • “She served as a trustee for the charity.” (Cô ấy đã làm người quản lý tín thác cho tổ chức từ thiện.)

Lưu ý: “Trustee” là một từ chuyên môn, và việc hiểu rõ về vai trò và trách nhiệm của một trustee đòi hỏi kiến thức về luật.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "trustee" không? Ví dụ như:

  • Các loại tổ chức đóng vai trò trustee?
  • Trách nhiệm cụ thể của một trustee?

Bình luận ()