truth là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

truth nghĩa là sự thật. Học cách phát âm, sử dụng từ truth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ truth

truthnoun

sự thật

/truːθ/
Định nghĩa & cách phát âm từ truth

Từ "truth" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nghe: /ˈtrut/ (gần giống như "trut" - phát âm nhanh, ngắn gọn, nhấn vào âm tiết đầu tiên)
  • Phát âm chi tiết:
    • T: /ˈ/ (âm "t" rất ngắn)
    • R: /r/ (âm "r" hơi tròn)
    • U: /uː/ (âm "u" dài, như trong "boot")
    • T: /t/ (âm "t" rất ngắn)

Lưu ý:

  • Phần lớn người bản xứ sẽ phát âm "truth" rất nhanh và ngắn gọn, nên đừng quá tập trung vào việc phân tích từng âm tiết riêng lẻ.
  • Hãy luyện tập nghe và bắt chước cách phát âm của người bản xứ để có phát âm chuẩn nhất.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác từ các nguồn sau:

Cách sử dụng và ví dụ với từ truth trong tiếng Anh

Từ "truth" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Sự thật (Fact):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "truth".
  • Ví dụ:
    • "The truth is, I didn't mean to hurt you." (Sự thật là, tôi không cố ý làm đau bạn.)
    • "He told me the truth about what happened." (Anh ấy đã nói sự thật với tôi về những gì đã xảy ra.)
    • "Let's be honest; the truth is that we're running out of time." (Hãy trung thực, sự thật là chúng ta đang hết thời gian.)

2. Sự thật (Reality):

  • "Truth" có thể dùng để chỉ sự thật khách quan của thế giới.
  • Ví dụ:
    • "The truth about the universe is still a mystery." (Sự thật về vũ trụ vẫn còn là một bí ẩn.)
    • "Facing the truth can be painful, but it’s necessary." (Đối mặt với sự thật có thể đau lòng, nhưng là cần thiết.)

3. Sự thật (Belief/Opinion):

  • Trong một số trường hợp, "truth" có thể dùng để chỉ một niềm tin hoặc quan điểm, thường là một niềm tin mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • "I believe in the truth of this message." (Tôi tin vào sự thật của thông điệp này.) – (Ở đây "truth" thể hiện niềm tin)
    • "He clings to his truth, regardless of the evidence." (Anh ta bám víu vào quan điểm của mình, bất chấp bằng chứng.) – (Ở đây "truth" thể hiện quan điểm)

4. Truth (trong ngữ nghĩa triết học):

  • "Truth" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triết học, liên quan đến khái niệm về sự thật và cách chúng ta có thể biết được sự thật. Đây là một cách sử dụng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Một số lưu ý khác:

  • Adjective "true": Từ "true" (dạng tính từ) thường được sử dụng để miêu tả một điều gì đó là sự thật, chân thật. Ví dụ: "a true story" (một câu chuyện thật sự).
  • "The truth hurts": Một cụm từ phổ biến diễn tả rằng sự thật có thể gây đau lòng.
  • "Speak the truth": Diễn giải việc nói sự thật một cách thẳng thắn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "truth", bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể cho tôi một câu hoặc tình huống cụ thể để tôi giúp bạn sử dụng "truth" một cách chính xác nhất có thể.

Thành ngữ của từ truth

be economical with the truth
if you say that somebody has been economical with the truth, you mean that they left out some important facts, but you do not want to say that they were lying
    bend the truth
    to say something that is not completely true
    • I wasn’t exactly lying when I said I hadn’t seen her—I was just bending the truth a little.
    if (the) truth be known/told
    used to tell somebody the true facts about a situation, especially when these are not known by other people
    • If the truth be known, I was afraid to tell anyone.
    in truth
    (formal)used to emphasize the true facts about a situation
    • She laughed and chatted but was, in truth, not having much fun.
    the moment of truth
    a time when somebody/something is tested, or when important decisions are made
    • The moment of truth is when the trainee pilots take over the controls of the plane.
    nothing could be further from the truth
    used to say that a fact or comment is completely false
    • She thinks I don’t like her but nothing could be further from the truth.
    • I know you think she's mean, but nothing could be further from the truth.
    to tell (you) the truth
    (informal)used when admitting something
    • To tell you the truth, I'll be glad to get home.
    • I got a bit big-headed, to tell the truth.
    • To tell you the truth, I'm rather dreading his return.
    truth is stranger than fiction
    (saying)used to say that things that actually happen are often more surprising than stories that are invented
      (the) truth will out
      (saying)used to say that people will find out the true facts about a situation even if you try to keep them secret

        Bình luận ()