reality là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reality nghĩa là sự thật, thực tế, thực tại. Học cách phát âm, sử dụng từ reality qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reality

realitynoun

sự thật, thực tế, thực tại

/rɪˈalɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ reality

Từ "reality" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English: /ˈrɪ.ə.lɪ.ti/ (Rhymes with "kitty")

    • Rea (giống như "rea" trong "read")
    • li (giống như "li" trong "live")
    • ty (giống như "tea" nhưng nghe ngắn hơn)
  • UK English: /ˈrɪ.æ.lɪ.ti/ (Rhymes with "valley")

    • Ri (giống như "ri" trong "ride")
    • al (giống như "al" trong "ball")
    • i (giống như "i" trong "sit")
    • ty (giống như "tea" nhưng nghe ngắn hơn)

Lưu ý:

  • Dấu gạch ngang ( /ˈ ˈ ) chỉ ra các nguyên âm được nhấn mạnh.

Bạn có thể tìm kiếm video trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reality trong tiếng Anh

Từ "reality" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, và nó có thể là một danh từ hoặc tính từ. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của nó:

1. Danh từ (Noun):

  • Thực tế: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó đề cập đến trạng thái hiện tại của mọi thứ, sự thật, sự thật hiển nhiên, hoặc những gì thực sự đang xảy ra.
    • Example: "Let's face the reality – we don't have enough money." (Hãy đối mặt với thực tế - chúng ta không có đủ tiền.)
    • Example: "The reality is that he's not going to change his mind." (Thực tế là anh ta sẽ không thay đổi ý kiến.)
  • Sự thật: Khi nói về sự thật, sự thật rõ ràng, hoặc những điều được chứng minh.
    • Example: "Despite the rumors, the reality is much simpler." (Bất chấp những đồn đoán, sự thật lại đơn giản hơn nhiều.)
  • Trường hợp, tình huống: Thường dùng để mô tả một tình huống cụ thể hoặc một vấn đề đang diễn ra.
    • Example: “The hospital was overwhelmed by the reality of the pandemic.” (Bệnh viện bị quá tải bởi trường hợp của đại dịch.)
  • Thực tế vật chất: (Rarely used) – Khi đề cập đến thế giới vật chất thực sự, không phải là tưởng tượng.
    • Example: "Let's focus on the reality of the situation, not on fantasy." (Hãy tập trung vào thực tế vật chất tình hình, không phải là tưởng tượng.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Thực tế: Mo tả một điều nào đó chân thật, không giả dối, không có ảo tưởng.
    • Example: "He’s a very realistic painter." (Anh ấy là một họa sĩ thực tế rất giỏi.)
    • Example: “I need a realistic assessment of my skills.” (Tôi cần một đánh giá thực tế về kỹ năng của mình.)

Một số lưu ý:

  • Reality show: Thể loại chương trình truyền hình tập trung vào những sự kiện thực tế, thường là cuộc sống cá nhân của người tham gia.
  • Reality check: Một lời nhắc nhở về sự thật, thường là một lời khuyên để tránh ảo tưởng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "reality", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong ngữ cảnh cụ thể nào không, tôi sẽ giúp bạn đưa ra ví dụ phù hợp hơn.

Thành ngữ của từ reality

in reality
used to say that a situation is different from what has just been said or from what people believe
  • Outwardly she seemed confident but in reality she felt extremely nervous.
  • In reality, human beings and dinosaurs never lived on earth at the same time.
  • The media portray her as happy and successful, but in reality she has a difficult life.

Bình luận ()