
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
tunic nghĩa là áo trùm hông. Học cách phát âm, sử dụng từ tunic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
áo trùm hông
Từ "tunic" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần lớn, người nói tiếng Anh sẽ nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên "tū".
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "tunic" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Trang phục | Mô tả áo choàng, váy dài | "He wore a flowing tunic to the festival." |
Phòng ban | Chỉ một bộ phận nhỏ của tổ chức | "The finance tunic is responsible for..." |
Động vật | Tên một loài chim | "I spotted a tunic in the garden." |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "tunic", bạn nên xem xét ngữ cảnh mà nó được sử dụng.
Bạn có muốn tôi giải thích sâu hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "tunic" không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "tunic" trong quần áo vintage hoặc trong ngữ cảnh doanh nghiệp?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()