tunic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tunic nghĩa là áo trùm hông. Học cách phát âm, sử dụng từ tunic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tunic

tunicnoun

áo trùm hông

/ˈtjuːnɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ tunic

Từ "tunic" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • tū-nik

Phần lớn, người nói tiếng Anh sẽ nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên "tū".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tunic trong tiếng Anh

Từ "tunic" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Tunic (Áo choàng, áo váy dài):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "tunic". Nó là một loại áo dài, thường đến giữa hoặc tận hông, mặc trên váy hoặc bộ đồ.
  • Nguồn gốc: Thường được sử dụng trong các nền văn hóa cổ đại, đặc biệt là trong thời Trung Cổ và Ai Cập cổ đại.
  • Cách sử dụng:
    • Mô tả trang phục: "She wore a simple, linen tunic." (Cô ấy mặc một chiếc áo choàng linen đơn giản.)
    • Trong lịch sử: "Roman soldiers wore tunics as part of their uniform." (Các binh lính La Mã mặc áo choàng làm một phần bộ quần áo của họ.)
    • Trong văn hóa đại chúng: "The heroine in the movie wore a flowing tunic." (Nữ anh hùng trong bộ phim mặc một chiếc áo choàng rộng rãi.)

2. Tunic (Chi bộ, phòng ban):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh chuyên nghiệp, "tunic" có thể dùng để chỉ một phòng ban hoặc nhóm người làm việc cùng nhau, thường là một bộ phận nhỏ của một tổ chức lớn.
  • Cách sử dụng:
    • "The marketing team operates as a separate tunic within the company." (Bộ phận tiếp thị hoạt động như một chi bộ riêng trong công ty.)
    • "These research tunics are focused on renewable energy." (Các chi bộ nghiên cứu này tập trung vào năng lượng tái tạo.)

3. Tunic (Động vật - Loại chim):

  • Ý nghĩa: "Tunic" cũng là tên một loài chim thuộc họ Corvidae (gia thị).
  • Cách sử dụng: "The tunic was seen foraging for insects in the fields." (Chim gia thị được nhìn thấy kiếm ăn côn trùng trên đồng.)

Tổng kết:

Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
Trang phục Mô tả áo choàng, váy dài "He wore a flowing tunic to the festival."
Phòng ban Chỉ một bộ phận nhỏ của tổ chức "The finance tunic is responsible for..."
Động vật Tên một loài chim "I spotted a tunic in the garden."

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "tunic", bạn nên xem xét ngữ cảnh mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi giải thích sâu hơn về một nghĩa cụ thể nào của từ "tunic" không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "tunic" trong quần áo vintage hoặc trong ngữ cảnh doanh nghiệp?

Các từ đồng nghĩa với tunic


Bình luận ()