
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
shift nghĩa là đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thay đổi, sự luân phiên. Học cách phát âm, sử dụng từ shift qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao, sự thay đổi, sự luân phiên
Từ "shift" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh. Dưới đây là cách phát âm chi tiết:
Lưu ý quan trọng:
Bạn muốn tôi giúp bạn luyện tập phát âm từ "shift" không?
Từ "shift" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, và cách sử dụng nó khá đa dạng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Những lưu ý quan trọng:
Ví dụ tổng hợp:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "shift," bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng nó. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong tình huống nào không?
The project timeline requires a ______ due to unexpected delays.
A. pause
B. shift
C. break
D. extension
In chemistry, a ______ in pH levels can drastically alter the experiment’s outcome.
A. movement
B. change
C. shift
D. variation
To improve work-life balance, the company introduced a flexible ______ system.
A. policy
B. shift
C. routine
D. schedule
The CEO’s speech emphasized the need to ______ priorities in response to market trends.
A. adjust
B. shift
C. alternate
D. stabilize
The supermarket cashier works the night ______ from 10 PM to 6 AM.
A. duty
B. period
C. rotation
D. shift
Original: The team decided to change their strategy after the quarterly review.
Rewrite: _____________________________________________________.
Original: The earth’s climate is gradually transforming due to global warming.
Rewrite: _____________________________________________________.
Original: She transferred the files to the new folder for better organization.
Rewrite: _____________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()