tutelage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tutelage nghĩa là Giáo hoàng. Học cách phát âm, sử dụng từ tutelage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tutelage

tutelagenoun

Giáo hoàng

/ˈtjuːtəlɪdʒ//ˈtuːtəlɪdʒ/

Phát âm từ "tutelage" trong tiếng Anh như sau:

  • tu-TEH-luh-juhn

Dưới đây là cách phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • tu - phát âm giống như "tú" trong "túi"
  • TEH - phát âm giống như "tê"
  • luh - phát âm giống như "lơ"
  • juhn - phát âm giống như "giôn" (nhấn mạnh âm "n")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác từ các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tutelage trong tiếng Anh

Từ "tutelage" trong tiếng Anh có nghĩa là sự chăm sóc, hướng dẫn, hoặc quyền hạn của một người (thường là người lớn hơn) đối với một người khác (thường là trẻ em hoặc người chưa thành niên), đặc biệt là trong việc giáo dục, huấn luyện, hoặc quản lý tài sản. Dưới đây là cách sử dụng từ này chi tiết hơn:

1. Trong bối cảnh giáo dục:

  • ** nghĩa đen:** "Tutelage" thường được dùng để chỉ tình trạng một đứa trẻ được dạy dỗ, huấn luyện hoặc hướng dẫn bởi người khác, thường là một người có chuyên môn hoặc kinh nghiệm.

    • Example: "He was under the tutelage of a renowned violin teacher." (Anh ấy được sự hướng dẫn của một giáo viên violin nổi tiếng.)
    • Example: "The young artist benefited greatly from the tutelage of her mentor." (Nữ họa sĩ trẻ được hưởng lợi rất nhiều từ sự hướng dẫn của người cố vấn của mình.)
  • trong luật pháp: "Tutelage" có thể liên quan đến việc một người chưa thành niên được đưa vào sự chăm sóc của một người khác, thường là để quản lý tài sản hoặc bảo vệ quyền lợi của họ.

    • Example: "Upon his father's death, the heir entered into tutelage to manage his estate." (Sau khi cha ông qua đời, đứa thừa kế đã vào sự giám hộ để quản lý tài sản của mình.)

2. Trong bối cảnh rộng hơn (không nhất thiết phải liên quan đến giáo dục):

  • "Tutelage" có thể được dùng để mô tả tình trạng được hướng dẫn, bảo hộ hoặc chỉ đạo bởi một người có quyền lực hoặc kinh nghiệm.
    • Example: "The new manager was operating under the tutelage of his senior colleague." (Quản lý mới đang vận hành dưới sự hướng dẫn của đồng nghiệp cấp cao của mình.)
    • Example: "The fledgling company was reliant on the tutelage of its experienced CEO." (Công ty mới thành lập phụ thuộc vào sự hướng dẫn của CEO giàu kinh nghiệm của mình.)

Các từ đồng nghĩa:

  • Supervision
  • Guidance
  • Mentorship
  • Guardianship
  • Sponsorship

Lưu ý: “Tutelage” thường mang sắc thái trang trọng và lịch sự hơn so với các từ đồng nghĩa.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ về cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh cụ thể. Hy vọng thông tin này hữu ích!


Bình luận ()