twist là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

twist nghĩa là xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn. Học cách phát âm, sử dụng từ twist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ twist

twistverb

xoắn, cuộn, quắn, sự xoắn, vòng xoắn

/twɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ twist

Từ "twist" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈtwɪst/
    • /twi/: Phát âm giống như "tee" nhưng ngắn hơn và nhanh hơn.
    • /st/: Phát âm giống như "st" trong "stop".

Tổng thể: /ˈtwɪst/ (thường được phát âm là "twist" - "twis")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ twist trong tiếng Anh

Từ "twist" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Động từ (Verb):

  • Cuốn, xoay, quẹo: Đây là nghĩa cơ bản nhất, mô tả hành động làm cho thứ gì đó quay hoặc chuyển hướng.
    • Example: "He twisted the key in the lock." (Anh ấy xoay chìa khóa vào ổ khóa.)
    • Example: "She twisted her ankle while running." (Cô ấy quẹo cổ chân khi chạy.)
  • Xoắn, bẻ: Mô tả hành động bẻ hoặc làm gãy một thứ gì đó.
    • Example: "He twisted a piece of wire." (Anh ấy xoắn một đoạn dây.)
  • Thay đổi, đảo ngược: Ý chỉ việc thay đổi quan điểm, tình hình, hoặc sự việc.
    • Example: "The story twisted itself into something completely different." (Câu chuyện đã xoắn lại thành một điều hoàn toàn khác.)
    • Example: "He twisted the facts to make himself look good." (Anh ấy đã xoắn các sự kiện để làm mình trông tốt hơn.)
  • (Thuật ngữ, phim ảnh) Phá vỡ, tạo ra sự bất ngờ: Thường được dùng để mô tả một pha hành động, một tình tiết bất ngờ trong phim hoặc trò chơi.
    • Example: "The movie had a surprising twist at the end." (Bộ phim có một tình tiết bất ngờ ở cuối.)

2. Danh từ (Noun):

  • Lần xoay, lần cuộn: Thường dùng để chỉ một lần xoay, cuộn hoặc bẻ mà không có mục đích cụ thể.
    • Example: "He gave the handle a twist." (Anh ấy xoay cái tay nắm.)
  • Tình tiết bất ngờ, ngã tư đường сюжета: (Thường dùng trong phim, truyện) Là một sự thay đổi đột ngột trong cốt truyện.
    • Example: "The plot took a dark twist." (Cốt truyện đã có một bước ngoặt u ám.)

3. Phó từ (Adverb):

  • (Dạng rút gọn của "twist around"): Thường được dùng để diễn tả việc xoay một vật xung quanh.
    • Example: "He twisted the rope around his hand." (Anh ấy xoay sợi dây xung quanh tay.)

Một số lưu ý:

  • Nghĩa của "twist" còn phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
  • "Twist" có thể được dùng ở nhiều mức độ, từ thông tục đến trang trọng.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "twist", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể:

Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "twist" không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'twist' khi nói về một mối quan hệ phức tạp."

Thành ngữ của từ twist

turn/twist the knife (in the wound)
to say or do something unkind deliberately; to make somebody who is unhappy feel even more unhappy
  • Marcia laughed as she twisted the knife still deeper.
  • Just to twist the knife, the filmmakers have provided a surprise ending.
twist somebody’s arm
(informal)to persuade or force somebody to do something
    twist/wrap/wind somebody around your little finger
    (informal)to persuade somebody to do anything that you want
    • She has always been able to twist her parents around her little finger.

    Bình luận ()