
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
spin nghĩa là quay, quay tròn. Học cách phát âm, sử dụng từ spin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
quay, quay tròn
Từ "spin" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "spin" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "spin" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang quan tâm.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "spin" không? Hoặc có thể bạn muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác?
(Từ cho sẵn: spin, rotate, twist, interpret)
The Earth ____ on its axis, causing day and night.
A) spins
B) twists
C) orbits
D) circles
The journalist was accused of trying to ____ the facts to suit her narrative.
A) spin
B) bend
C) ignore
D) distort
The spider ____ a delicate web between the branches.
A) spun
B) built
C) wove
D) created
The CEO’s speech ____ around the theme of innovation, avoiding criticism.
A) revolved
B) spun
C) jumped
D) focused
To remove excess water, ____ the salad greens in a clean towel.
A) spin
B) shake
C) dry
D) compress
Original: The media exaggerated the story to make it more dramatic.
Rewrite: The media put a dramatic _____ on the story.
Original: The dancer turned quickly in the center of the stage.
Rewrite: The dancer _____ gracefully in the spotlight.
Original: The wheels of the bicycle moved circularly as it sped downhill.
Rewrite: _____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()