spin là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

spin nghĩa là quay, quay tròn. Học cách phát âm, sử dụng từ spin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ spin

spinverb

quay, quay tròn

/spɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ spin

Từ "spin" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. Spin (v): Quay, xoay

  • Cách phát âm: /spɪn/
  • Phát âm chi tiết:
    • sp: Giống như tiếng Việt "s" và "p" liên tiếp.
    • ɪn: Giọng kéo dài, nhấn vào âm "i" giống như âm "i" trong "pin".

2. Spin (n): Sự xoay, mánh khóe, tuyên truyền

  • Cách phát âm: /spaɪn/
  • Phát âm chi tiết:
    • sp: Giống như trên.
    • aɪ: Giống như âm "ai" trong "eye".

Lưu ý:

  • Phần "spin" ở hai cách phát âm này thường được phát âm giống nhau. Sự khác biệt nằm ở âm đuôi (suffix).

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ spin trong tiếng Anh

Từ "spin" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Quả (Noun):

  • Định nghĩa: Một vòng quay của vật tròn (ví dụ: quả bóng, bánh xe).
  • Ví dụ: "The football took a sharp spin in the air before landing." (Cầu thủ bóng đá đã thực hiện một vòng xoáy nhanh chóng trong không khí trước khi rơi xuống.)

2. Tuyên truyền, xoay sở lời nói (Verb):

  • Định nghĩa: Thay đổi cách nhìn về một vấn đề để tạo ấn tượng tốt hơn, thường là bằng cách đưa ra những thông tin chọn lọc hoặc bóp méo sự thật.
  • Ví dụ:
    • "The politician was accused of spinning the facts to make himself look better." (Chính trị gia bị cáo buộc xúi xéo sự thật để tạo ấn tượng tốt hơn.)
    • "The company tried to spin the negative publicity into a positive marketing opportunity." (Công ty đã cố gắng xúi xéo những phản công kích tiêu cực thành một cơ hội tiếp thị tích cực.)
    • "Don't let them spin you around – understand the real issue." (Đừng để họ xoay sở bạn - hãy hiểu vấn đề thực sự.)

3. Tạo ra sự chú ý (Verb):

  • Định nghĩa: Hành động gây sự chú ý, thường bằng cách cách làm gây tranh cãi hoặc hấp dẫn.
  • Ví dụ: "The celebrity was known for spinning stories about her life." (Người nổi tiếng được biết đến với việc tạo ra những câu chuyện gây tranh cãi về cuộc sống của mình.)

4. (Phong cách nói - Slang) Không nói sự thật, nói dối để làm tốt hơn (Verb):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng "spin" trong tiếng lóng, có nghĩa là cố tình bóp méo hoặc vặn mình để trình bày một tình huống một cách có lợi cho bản thân hoặc một mục đích nào đó.
  • Ví dụ: "He's just spinning a yarn about how he lost the money." (Anh ấy chỉ đang kể một câu chuyện quanh co để biện minh cho việc mất tiền.)

Lưu ý:

  • Dấu gạch nối thường được sử dụng khi "spin" có nghĩa là tuyên truyền hoặc xoay sở lời nói: "spin doctored" (tuyên truyền) hoặc "spin campaign" (chiến dịch tuyên truyền).

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "spin" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang quan tâm.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "spin" không? Hoặc có thể bạn muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác?

Thành ngữ của từ spin

your head is spinning | make your head spin
your head feels as though it is going round and round and you cannot balance, especially because you are ill or confused or have had a shock; to make you feel like this
  • Her head was spinning from the pain.
  • His theories on economics are enough to make your head spin.
spin (somebody) a yarn, tale, etc.
to try to make somebody believe a long story that is not true
    turn/spin on your heel
    to turn around suddenly so that you are facing in the opposite direction
    • He turned on his heel and marched away angrily.

    Luyện tập với từ vựng spin

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The politician tried to _____ the scandal as a misunderstanding, but the public wasn’t convinced.
    2. She placed the wet clothes in the dryer and set it to _____ for 30 minutes.
    3. The company hired a PR team to _____ the negative news into a story about growth opportunities.
    4. The helicopter’s blades began to _____ rapidly as it prepared for takeoff.

    (Từ cho sẵn: spin, rotate, twist, interpret)


    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The Earth ____ on its axis, causing day and night.
      A) spins
      B) twists
      C) orbits
      D) circles

    2. The journalist was accused of trying to ____ the facts to suit her narrative.
      A) spin
      B) bend
      C) ignore
      D) distort

    3. The spider ____ a delicate web between the branches.
      A) spun
      B) built
      C) wove
      D) created

    4. The CEO’s speech ____ around the theme of innovation, avoiding criticism.
      A) revolved
      B) spun
      C) jumped
      D) focused

    5. To remove excess water, ____ the salad greens in a clean towel.
      A) spin
      B) shake
      C) dry
      D) compress


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The media exaggerated the story to make it more dramatic.
      Rewrite: The media put a dramatic _____ on the story.

    2. Original: The dancer turned quickly in the center of the stage.
      Rewrite: The dancer _____ gracefully in the spotlight.

    3. Original: The wheels of the bicycle moved circularly as it sped downhill.
      Rewrite: _____


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. spin
    2. spin
    3. twist (nhiễu: "interpret" cũng hợp ngữ cảnh nhưng ưu tiên từ cho sẵn)
    4. rotate

    Bài 2:

    1. A) spins
    2. A) spin (B và D cũng đúng nhưng A là đáp án tối ưu)
    3. A) spun (C "wove" cũng đúng nhưng là bẫy)
    4. A) revolved (B "spun" gần nghĩa nhưng "revolve" hợp hơn)
    5. A) spin

    Bài 3:

    1. The media put a dramatic spin on the story.
    2. The dancer spun gracefully in the spotlight.
    3. The bicycle’s wheels rotated rapidly as it sped downhill. (Không dùng "spin")

    Bình luận ()