unconfined là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unconfined nghĩa là không bị ràng buộc. Học cách phát âm, sử dụng từ unconfined qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unconfined

unconfinedadjective

không bị ràng buộc

/ˌʌnkənˈfaɪnd//ˌʌnkənˈfaɪnd/

Từ "unconfined" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • uhn (như phát âm chữ "n" trong "nun")
  • kahn (giống như phát âm chữ "can")
  • fain (giống như phát âm chữ "fine" nhưng ngắn gọn hơn)
  • d (giọng hơi ngắt)

Tổng hợp lại: uhn-kahn-fain-d

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unconfined trong tiếng Anh

Từ "unconfined" (không bị giam cầm, không bị hạn chế) có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là cách sử dụng và ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Cách sử dụng cơ bản:

  • Dùng với danh từ: "Unconfined" thường được dùng để mô tả trạng thái của một vật thể, khu vực hoặc sự vật. Nó có nghĩa là không bị giới hạn, không bị ràng buộc bởi những khuôn khổ nào.
  • Dùng với tính từ: "Unconfined" cũng có thể được dùng để miêu tả một người hoặc một điều gì đó, mang tính tự do, không bị ràng buộc bởi sự kiểm soát.

2. Ví dụ cụ thể:

  • Mô tả không gian:

    • "The unconfined ocean stretched out before us, seemingly endless." (Biển cả không bị giới hạn mở rộng trước mắt chúng tôi, dường như vô tận.)
    • "They released the unconfined horses into the pasture." (Họ thả những con ngựa không bị giam cầm vào đồng cỏ.)
    • "The unconfined space of the gallery gave the artwork an expansive feel." (Không gian mở không giới hạn của phòng trưng bày mang đến cảm giác rộng lớn cho tác phẩm nghệ thuật.)
  • Mô tả trạng thái tinh thần/cảm xúc:

    • "After years of repression, she felt truly unconfined." (Sau nhiều năm bị kìm nén, cô cảm thấy tự do thật sự.)
    • "The unconfined joy in his eyes was infectious." (Sự vui vẻ không bị giới hạn trong mắt anh ấy rất lây lan.)
  • Mô tả hành động/sự di chuyển:

    • "The prisoners were finally released from their unconfined cells." (Những tù nhân cuối cùng được giải thoát khỏi những phòng giam không bị giới hạn.)
    • "The digital data is unconfined – accessible from virtually anywhere." (Dữ liệu kỹ thuật số không bị giới hạn – có thể truy cập từ hầu khắp mọi nơi.)
  • Mô tả bản chất/tính chất:

    • "His ambition was unconfined." (Tâm trạng của anh ấy rất mạnh mẽ và không giới hạn.)
    • "The unconfined creativity of the artist shone through in her work." (Sự sáng tạo không bị giới hạn của nghệ sĩ thể hiện rõ trong tác phẩm của cô.)

3. Lưu ý:

  • "Unconfined" thường được dùng để nhấn mạnh sự tự do, mở rộng và không bị ràng buộc.
  • Trong một số ngữ cảnh, bạn có thể thay thế bằng các từ như “free,” “unrestricted,” “unlimited,” tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn truyền tải.

Hy vọng những ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unconfined" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()