unequivocal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unequivocal nghĩa là không rõ ràng. Học cách phát âm, sử dụng từ unequivocal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unequivocal

unequivocaladjective

không rõ ràng

/ˌʌnɪˈkwɪvəkl//ˌʌnɪˈkwɪvəkl/

Từ "unequivocal" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ˌʌnɪˈkwɪvəʊkəl/

Phát âm chi tiết:

  • un-: phát âm như "un" trong "under" (giọng kéo xuống)
  • equi-: phát âm như "eq" trong "equal"
  • voc-: phát âm như "vock" (giọng kéo lên)
  • -al: phát âm như "al" trong "calm" (giọng ngang)

Kết hợp lại, bạn sẽ nghe được: un-eq-vock-al

Bạn có thể tìm thêm nhiều ví dụ và hướng dẫn phát âm chi tiết hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unequivocal trong tiếng Anh

Từ "unequivocal" trong tiếng Anh có nghĩa là rõ ràng, không hề mơ hồ, không có sự nghi ngờ gì. Nó thường được sử dụng để miêu tả một cách khẳng định, chắc chắn, không có dấu hiệu nào của sự lưỡng lự.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unequivocal" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả một tuyên bố, lời nói hoặc hành động:

  • Ví dụ: “The company issued an unequivocal statement condemning the violence.” (Công ty đã đưa ra một tuyên bố rõ ràng lên án bạo lực.)
  • Ví dụ: “He gave an unequivocal answer to the question.” (Anh ấy đưa ra một câu trả lời không hề mơ hồ cho câu hỏi.)
  • Ví dụ: “Her support for the new policy was unequivocal.” (Sự ủng hộ của cô ấy đối với chính sách mới là rõ ràng.)

2. Mô tả một kết quả hoặc ý nghĩa:

  • Ví dụ: “The results of the study were unequivocal; smoking is harmful to your health.” (Kết quả nghiên cứu là rõ ràng: hút thuốc là có hại cho sức khỏe.)
  • Ví dụ: “There was an unequivocal signal indicating that the building was about to collapse.” (Có một tín hiệu rõ ràng cho thấy tòa nhà sắp sụp đổ.)

3. Sử dụng trong văn bản học và nhận xét:

  • Ví dụ: “The author’s intention is presented in an unequivocal manner.” (Nghĩa của tác giả được trình bày một cách rõ ràng.)

Lưu ý: Bạn có thể thay thế "unequivocal" bằng các từ đồng nghĩa như:

  • Clear
  • Explicit
  • Definite
  • Unambiguous
  • Certain

Ví dụ so sánh:

  • Instead of: “He gave a hesitant answer.” (Anh ấy đưa ra một câu trả lờiลังเล.)
  • You could say: "He gave an unequivocal answer." (Anh ấy đưa ra một câu trả lời rõ ràng.)

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "unequivocal" trong tiếng Anh! Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()