plain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

plain nghĩa là ngay thẳng, đơn giản, chất phác. Học cách phát âm, sử dụng từ plain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ plain

plainadjective

ngay thẳng, đơn giản, chất phác

/pleɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ plain

Từ "plain" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Plain (adj. - đơn giản, rõ ràng):

  • Phát âm: /pleɪn/
  • Giải thích: Âm tiết là một, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu.
    • /pleɪ/ (pleɪ) giống như cách phát âm chữ "play"
    • /n/ (n) là âm "n" thông thường

2. Plain (v. - nói thẳng, thẳng thắn):

  • Phát âm: /pleɪn/
  • Giải thích: Tương tự như phát âm trên, âm tiết là một, trọng âm rơi vào âm tiết đầu.
    • /pleɪ/ (pleɪ) giống như cách phát âm chữ "play"
    • /n/ (n) là âm "n" thông thường

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm này đều sử dụng âm "pleɪ".
  • Để luyện tập, bạn có thể tìm các đoạn video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate, Elsa Speak, hoặc Forvo.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "plain" không? Ví dụ như các ví dụ sử dụng từ này trong câu?

Cách sử dụng và ví dụ với từ plain trong tiếng Anh

Từ "plain" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá đa dạng đấy. Dưới đây là cách sử dụng chính của từ này, được chia theo các nghĩa và kèm ví dụ:

1. Plain (màu sắc đơn giản, không sặc sỡ):

  • Ý nghĩa: Màu sắc thường thấy, không có họa tiết, không có màu sắc nổi bật.
  • Ví dụ:
    • "She wore a plain white dress." (Cô ấy mặc một chiếc váy trắng đơn giản.)
    • "The room had plain walls and furniture." (Phòng có những bức tường và đồ đạc đơn giản.)

2. Plain (đơn giản, rõ ràng):

  • Ý nghĩa: Đơn giản, không phức tạp, dễ hiểu.
  • Ví dụ:
    • "He spoke in plain English." (Anh ta nói bằng tiếng Anh đơn giản.)
    • "The instructions were too plain to understand." (Hướng dẫn quá đơn giản để hiểu.)
    • "Let's be plain about it, we need more money." (Hãy nói thẳng ra, chúng ta cần thêm tiền.)

3. Plain (thẳng thắn, chân thật):

  • Ý nghĩa: Nói thẳng, không vòng vo, không giấu diếm.
  • Ví dụ:
    • "He was plain with me about his feelings." (Anh ấy thẳng thắn với tôi về cảm xúc của mình.)
    • "I need you to be plain with me, what's wrong?" (Tôi cần anh/cô nói thẳng với tôi, chuyện gì xảy ra vậy?)

4. Plain (dễ dàng, không khó khăn):

  • Ý nghĩa: Đơn giản, không cần nhiều nỗ lực, dễ thực hiện.
  • Ví dụ:
    • "It's a plain walk down the road." (Đây là một buổi đi bộ dễ dàng dọc theo con đường.)
    • "The task is plain sailing." (Công việc này suôn sẻ.)

5. Plain (từng phần, từng mảnh):

  • Ý nghĩa: (Thường dùng với bánh, thịt, hoặc các loại thực phẩm) Được cắt thành những phần nhỏ, không có lớp vỏ hoặc gia vị đặc biệt.
  • Ví dụ:
    • "I ordered plain chicken." (Tôi gọi gà không gia vị nào.)
    • "She bought a plain biscuit." (Cô ấy mua một cái bánh mì không phủ đường.)

6. Plain (trong diễn ngôn giuridic/hành pháp):

  • Ý nghĩa: (Chỉ trong luật pháp và hành pháp) Một mệnh đề hoặc điều khoản đơn giản, trực tiếp.
  • Ví dụ: "The petition presented a plain statement of the grievance." (Thủ tục trình đơn yêu cầu nêu một tình trạng phàn nàn đơn giản.)

Các dạng khác của "plain":

  • Plainly: Rõ ràng, dễ thấy, nói thẳng. (Ví dụ: “It was plainly obvious that he was lying.”)
  • Plainness: Sự đơn giản, sự không sặc sỡ, sự chân thật.

Lưu ý: Nghĩa của "plain" thường được xác định bởi ngữ cảnh sử dụng. Hãy chú ý đến từ xung quanh để hiểu đúng nghĩa của nó.

Hi vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "plain" trong tiếng Anh! Bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ plain

be plain sailing
to be simple and free from trouble
    in plain English
    simply and clearly expressed, without using technical language
    • a document written in plain English
    • If you could put it in plain English I might be able to understand.
    • Teachers should encourage students to write in plain English.
    (as) plain as a pikestaff | (as) plain as day | (as) plain as the nose on your face
    very obvious

      Bình luận ()