unexplored là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unexplored nghĩa là chưa được khám phá. Học cách phát âm, sử dụng từ unexplored qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unexplored

unexploredadjective

chưa được khám phá

/ˌʌnɪkˈsplɔːd//ˌʌnɪkˈsplɔːrd/

Phát âm từ "unexplored" trong tiếng Anh như sau:

  • U - phát âm như âm "ュー" trong tiếng Nhật hoặc âm "oo" trong tiếng Anh (ví dụ: good, blue).
  • N - phát âm như âm "n" thông thường.
  • EX - phát âm như từ "ex" trong "example."
  • PLORE - phát âm như từ "explore".
  • D - phát âm như âm "d" thông thường.

Tổng hợp: /ʌnˈexplɔːrd/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unexplored trong tiếng Anh

Từ "unexplored" trong tiếng Anh có nghĩa là chưa được khám phá, chưa được tìm hiểu, chưa được nghiên cứu. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả địa điểm (Places):

  • "The Amazon rainforest remains largely unexplored." (Rừng Amazon vẫn còn phần lớn chưa được khám phá.) - Dùng để nói về một khu vực địa lý chưa có nhiều người biết đến hoặc khám phá.
  • "The explorers ventured into the unexplored territories of the wilderness." (Những nhà thám hiểm tiến vào những vùng đất hoang sơ chưa được khám phá.) - Tương tự như trên, nhấn mạnh việc khám phá một vùng đất mới.

2. Mô tả khu vực (Areas):

  • "The new country offers unexplored opportunities for business and tourism." (Quốc gia mới mang đến những cơ hội chưa được khai thác cho kinh doanh và du lịch.) - Sử dụng khi muốn nói về các tiềm năng chưa được phát huy.
  • "The field of artificial intelligence is still largely unexplored." (Lĩnh vực trí tuệ nhân tạo vẫn còn phần lớn chưa được khám phá.) - Áp dụng cho các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, công nghệ.

3. Mô tả sự kiện/hành động (Events/Actions):

  • "The effects of this new drug are largely unexplored." (Những tác dụng của loại thuốc mới này vẫn còn chưa được khám phá.) - Khi đề cập đến những điều chưa biết về hậu quả của một sự kiện hoặc hành động.
  • "He decided to embark on an unexplored path in his life." (Anh ấy quyết định đi theo một con đường chưa được đi trước kia trong cuộc đời mình.) - Sử dụng khi muốn nói về một quyết định hoặc hành động mới và đầy thách thức.

4. Sử dụng trong các cụm từ:

  • "Unexplored potential" (Tiềm năng chưa được khai phá)
  • "To explore the unexplored" (Khám phá những điều chưa biết)

Lưu ý:

  • "Unexplored" là một tính từ. Nó thường được dùng để bổ nghĩa cho danh từ.
  • Nghĩa bóng: Từ "unexplored" thường được sử dụng theo nghĩa bóng, không chỉ đơn thuần là không có người đến thăm mà còn đề cập đến những khía cạnh chưa được hiểu biết sâu sắc về một vấn đề hoặc khu vực.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "unexplored" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi trình bày thêm về bất kỳ ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()