unknown là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unknown nghĩa là không biết. Học cách phát âm, sử dụng từ unknown qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unknown

unknownadjective

không biết

/ʌnˈnəʊn/
Định nghĩa & cách phát âm từ unknown

Từ "unknown" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA: /ʌnˈnɒʊn/
  • Phát âm chi tiết:
    • ʌn: Âm "un" như trong "fun" hoặc "sun".
    • ˈnɒʊn: Âm "know" (nhấn mạnh) + "n".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các trang web sau:

Mẹo:

  • Nhấn mạnh vào âm "ˈnɒʊn".
  • Âm "un" thường khá ngắn và nhẹ.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unknown trong tiếng Anh

Từ "unknown" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các cách sử dụng phổ biến của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Tính chất/Đặc điểm:

  • Không được biết/Không rõ: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Unknown" mô tả một thứ gì đó mà chưa ai biết hoặc chưa có thông tin nào về nó.
    • Example: "The identity of the author is unknown." (Danh tính của tác giả là không rõ.)
    • Example: "There are still many unknown species of plants in the rainforest." (Vẫn còn nhiều loài thực vật không xác định trong khu rừng mưa.)

2. Dùng với "person" (người):

  • Không quen biết/Không có thông tin về: Khi nói về một người không được biết đến hoặc không có thông tin về họ.
    • Example: "The police are investigating a suspect who is unknown to them." (Cảnh sát đang điều tra một nghi phạm là không quen biết của họ.)
    • Example: "He provided the unknown man's name to the authorities." (Anh ta cung cấp tên của người đàn ông không rõ cho cơ quan chức năng.)

3. Dùng với "language" (ngôn ngữ):

  • Không được biết đến/Không có thông tin về: Khi nói về một ngôn ngữ không được biết đến hoặc không có thông tin nào về nó.
    • Example: "The origin of the script is unknown." (Nguồn gốc của chữ viết là không xác định.)

4. Dùng với "quantity" (số lượng):

  • Không xác định/Không thể xác định: Khi nói về một số lượng không thể xác định được.
    • Example: "The unknown number of refugees arrived at the camp." (Số lượng người tị nạn không xác định đã đến khuশিব trại.)

5. Trong các câu hỏi thăm dò/Khảo sát:

  • Không trả lời/Không có câu trả lời: Thường được dùng trong các khảo sát hoặc câu hỏi thăm dò để chỉ một câu trả lời chưa được cung cấp.
    • Example: "The respondent's answer was unknown." (Câu trả lời của người trả lời là không rõ.)

6. Trong lập trình:

  • Không xác định/Giá trị mặc định: Trong lập trình, "null" thường được sử dụng thay cho "unknown," nhưng đôi khi "unknown" có thể được dùng để biểu thị một biến chưa được khởi tạo hoặc có giá trị mặc định.

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, có thể thay "unknown" bằng các từ đồng nghĩa như "unidentified," "unspecified," "unrecognized," "unknown" để tạo sự đa dạng trong văn bản.
  • "Unknown" thường được viết hoa khi dùng làm danh từ (từ chỉ khái niệm, món đồ).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "unknown" trong một lĩnh vực cụ thể (như khoa học, lịch sử, v.v.)?

Thành ngữ của từ unknown

an unknown quantity
a person or thing whose qualities or abilities are not yet known
    unknown to somebody
    without the person mentioned being aware of it
    • Unknown to me, he had already signed the agreement.

    Luyện tập với từ vựng unknown

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The origin of this ancient manuscript remains __________, though many scholars have tried to decode it.
    2. The suspect’s motives were completely __________ to the investigators, leaving the case unsolved.
    3. She hesitated before answering, her expression revealing a(n) __________ fear of failure.
    4. The chemical reaction produced a(n) __________ substance that surprised the research team.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The long-term effects of the new drug are still __________.
      a) unknown
      b) unclear
      c) unfamiliar
      d) hidden

    2. Despite extensive research, the author of the medieval poem is __________.
      a) anonymous
      b) uncertain
      c) unknown
      d) disputed

    3. The system malfunctioned due to __________ factors, which engineers are now analyzing.
      a) unpredictable
      b) unknown
      c) invisible
      d) mysterious

    4. His sudden resignation left everyone __________ about the future of the project.
      a) confused
      b) ignorant
      c) unaware
      d) doubting

    5. The data shows __________ correlations that require further study.
      a) unknown
      b) insignificant
      c) unexpected
      d) obscure


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. "The cause of the error has not been identified yet."
      → The cause of the error remains __________.

    2. "No one knows who sent the anonymous letter."
      → The sender of the anonymous letter is __________.

    3. "The outcome of the experiment was not predictable."
      → The outcome of the experiment was __________ (không dùng "unknown").


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. unknown
    2. unknown
    3. unspoken (hoặc hidden, vague — từ khác)
    4. unexpected (hoặc unstable, uncommon — từ khác)

    Bài 2:

    1. a) unknown, b) unclear
    2. a) anonymous, c) unknown
    3. a) unpredictable, b) unknown
    4. a) confused, d) doubting
    5. a) unknown, c) unexpected

    Bài 3:

    1. The cause of the error remains unknown.
    2. The sender of the anonymous letter is unknown.
    3. The outcome of the experiment was unforeseen (hoặc unpredictable).

    Bình luận ()