uninterrupted là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

uninterrupted nghĩa là không bị gián đoạn. Học cách phát âm, sử dụng từ uninterrupted qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ uninterrupted

uninterruptedadjective

không bị gián đoạn

/ˌʌnˌɪntəˈrʌptɪd//ˌʌnˌɪntəˈrʌptɪd/

Từ "uninterrupted" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • uhn (giống như "un" trong "under")
  • in (như âm "in" trong "in")
  • ter (như âm "ter" trong "term")
  • ruhpt (giống như "rupt" trong "rupture")
  • ted (như âm "ted" trong "tedious")

Tổng hợp: /ʌnˈɪntərˌrʌpt/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ uninterrupted trong tiếng Anh

Từ "uninterrupted" trong tiếng Anh có nghĩa là không bị gián đoạn, không bị phá vỡ, không bị ngắt quãng. Nó diễn tả một trạng thái tiếp tục mà không có bất kỳ sự can thiệp nào.

Dưới đây là cách sử dụng từ "uninterrupted" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả thời gian:

  • Uninterrupted flow: (dòng chảy không bị gián đoạn) - Ví dụ: "The stream flowed uninterrupted for miles." (Con suối chảy không bị gián đoạn trong nhiều dặm.)
  • Uninterrupted study: (học tập không bị gián đoạn) - Ví dụ: "She had an uninterrupted three hours to study for the exam." (Cô ấy có ba tiếng đồng hồ không bị gián đoạn để ôn tập cho kỳ thi.)
  • Uninterrupted silence: (sự im lặng không bị gián đoạn) - Ví dụ: "There was an uninterrupted silence in the room after he spoke." (Có một sự im lặng không bị gián đoạn trong phòng sau khi anh ấy nói.)

2. Mô tả hành động hoặc sự kiện:

  • Uninterrupted progress: (sự tiến triển không bị gián đoạn) - Ví dụ: "The project continued with uninterrupted progress." (Dự án tiếp tục với sự tiến triển không bị gián đoạn.)
  • Uninterrupted negotiations: (các cuộc đàm phán không bị gián đoạn) - Ví dụ: "The negotiations were uninterrupted, and a deal was reached." (Các cuộc đàm phán không bị gián đoạn, và một thỏa thuận đã được đạt được.)
  • Uninterrupted access: (quyền truy cập không bị gián đoạn) - Ví dụ: "The company provided uninterrupted access to its cloud services." (Công ty cung cấp quyền truy cập không bị gián đoạn vào các dịch vụ đám mây của mình.)

3. Sử dụng với các động từ:

  • Uninterruptedly: (mang tính trạng chất, diễn tả cách một hành động được thực hiện mà không bị gián đoạn) - Ví dụ: "He worked uninterruptedly on the report all night." (Anh ấy làm việc không ngắt quãng trên báo cáo cả đêm.)

Tổng kết:

"Uninterrupted" là một từ hữu ích để diễn tả sự liên tục và không bị phiền phức. Nó làm tăng thêm tính mạnh mẽ cho câu văn của bạn bằng cách nhấn mạnh một bề bộn của sự kết nối và không có sự phân mảnh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không?

Các từ đồng nghĩa với uninterrupted


Bình luận ()