vast là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vast nghĩa là rộng lớn, mênh mông. Học cách phát âm, sử dụng từ vast qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vast

vastadjective

rộng lớn, mênh mông

/vɑːst/
Định nghĩa & cách phát âm từ vast

Từ "vast" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • vɑːst (nghe gần giống như "vaast")

Phần phát âm chi tiết hơn:

  • v – phát âm như âm "v" trong tiếng Việt.
  • a – phát âm như âm "a" trong "father".
  • s – phát âm như âm "s" trong "sun".
  • t – phát âm như âm "t" trong "top".

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "vast" để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vast trong tiếng Anh

Từ "vast" trong tiếng Anh có nghĩa là "rất lớn, đồ sộ, rộng lớn" và được sử dụng để diễn tả một phạm vi diện tích, lượng hoặc số lượng rất lớn. Dưới đây là cách sử dụng từ "vast" trong các ngữ cảnh khác nhau với ví dụ:

1. Diễn tả diện tích lớn:

  • The vast expanse of the ocean (Vẻ đẹp bao la của đại dương) - Sự mở rộng lớn của đại dương
  • The vast desert stretched for miles (Sa mạc rộng lớn trải dài hàng dặm) - Sa mạc rộng lớn trải dài hàng dặm
  • They bought a vast estate with a huge garden (Họ mua một khu đất rộng lớn với một khu vườn lớn) - Họ mua một khu đất rộng lớn với một khu vườn lớn

2. Diễn tả lượng lớn:

  • The vast number of stars in the sky (Số lượng sao vô tận trên bầu trời) - Số lượng sao vô tận trên bầu trời
  • There was a vast amount of paperwork to complete (Có một lượng giấy tờ khổng lồ để hoàn thành) - Có một lượng giấy tờ khổng lồ để hoàn thành
  • The company employs a vast workforce (Công ty có một lực lượng lao động đồ sộ) - Công ty có một lực lượng lao động đồ sộ

3. Diễn tả phạm vi rộng lớn (thường mang tính trừu tượng):

  • The vast possibilities of the future (Những khả năng rộng lớn của tương lai) - Những khả năng rộng lớn của tương lai
  • He has a vast knowledge of history (Anh ấy có một kiến thức rộng lớn về lịch sử) - Anh ấy có một kiến thức rộng lớn về lịch sử
  • The vast experience she has gained has made her a valuable asset (Kinh nghiệm rộng lớn mà cô ấy đã tích lũy đã biến cô ấy thành một tài sản quý giá) - Kinh nghiệm rộng lớn mà cô ấy đã tích lũy đã biến cô ấy thành một tài sản quý giá

Lưu ý:

  • "Vast" thường được sử dụng để mô tả những thứ lớn hơn đáng kể so với bình thường.
  • Bạn có thể sử dụng "huge," "immense," "extensive," hoặc "gigantic" thay thế cho "vast" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Tuy nhiên, "vast" thường mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh sự đồ sộ.

Bạn có thể thử sử dụng "vast" trong một câu và cho tôi xem để tôi có thể giúp bạn điều chỉnh câu đó nếu cần.

Luyện tập với từ vựng vast

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The Sahara Desert covers a ________ area of North Africa, making it the largest hot desert in the world.
  2. Despite its ________ resources, the country struggles with economic inequality.
  3. The museum’s collection includes a ________ range of artifacts from ancient civilizations. (Hint: synonym of "wide")
  4. Her knowledge of literature is not ________, but she focuses deeply on modernist poets. (Hint: antonym of "limited")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The internet provides ________ opportunities for learning.
    a) vast
    b) tiny
    c) narrow
    d) limited

  2. The CEO’s ________ experience in the industry impressed the board. (Choose two correct answers)
    a) extensive
    b) vast
    c) minimal
    d) shallow

  3. The team faced ________ challenges due to the sudden changes.
    a) numerous
    b) vast
    c) trivial
    d) insignificant

  4. The valley was surrounded by ________ mountains covered in snow. (Choose one correct answer)
    a) vast
    b) cramped
    c) enormous
    d) all answers

  5. His contribution to the project was ________, though not groundbreaking.
    a) vast
    b) moderate
    c) negligible
    d) infinite


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The library has a large number of rare manuscripts.
    Rewrite: ___________________________________________________________

  2. Original: She explored the extensive forest for hours.
    Rewrite: ___________________________________________________________

  3. Original: The company’s influence covers many regions worldwide. (Không dùng "vast")
    Rewrite: ___________________________________________________________


Đáp án:

Bài 1:

  1. vast
  2. vast
  3. broad (nhiễu)
  4. expansive (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) vast
  2. a) extensive, b) vast
  3. a) numerous (nhiễu)
  4. c) enormous (nhiễu)
  5. b) moderate (nhiễu)

Bài 3:

  1. The library has a vast collection of rare manuscripts.
  2. She wandered through the vast forest for hours.
  3. The company’s influence spans numerous regions worldwide. (từ thay thế)

Bình luận ()