Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
vast nghĩa là rộng lớn, mênh mông. Học cách phát âm, sử dụng từ vast qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rộng lớn, mênh mông

Từ "vast" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "vast" để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "vast" trong tiếng Anh có nghĩa là "rất lớn, đồ sộ, rộng lớn" và được sử dụng để diễn tả một phạm vi diện tích, lượng hoặc số lượng rất lớn. Dưới đây là cách sử dụng từ "vast" trong các ngữ cảnh khác nhau với ví dụ:
Lưu ý:
Bạn có thể thử sử dụng "vast" trong một câu và cho tôi xem để tôi có thể giúp bạn điều chỉnh câu đó nếu cần.
The internet provides ________ opportunities for learning.
a) vast
b) tiny
c) narrow
d) limited
The CEO’s ________ experience in the industry impressed the board. (Choose two correct answers)
a) extensive
b) vast
c) minimal
d) shallow
The team faced ________ challenges due to the sudden changes.
a) numerous
b) vast
c) trivial
d) insignificant
The valley was surrounded by ________ mountains covered in snow. (Choose one correct answer)
a) vast
b) cramped
c) enormous
d) all answers
His contribution to the project was ________, though not groundbreaking.
a) vast
b) moderate
c) negligible
d) infinite
Original: The library has a large number of rare manuscripts.
→ Rewrite: ___________________________________________________________
Original: She explored the extensive forest for hours.
→ Rewrite: ___________________________________________________________
Original: The company’s influence covers many regions worldwide. (Không dùng "vast")
→ Rewrite: ___________________________________________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()