unmindful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unmindful nghĩa là không quan tâm. Học cách phát âm, sử dụng từ unmindful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unmindful

unmindfuladjective

không quan tâm

/ʌnˈmaɪndfl//ʌnˈmaɪndfl/

Cách phát âm từ "unmindful" trong tiếng Anh như sau:

  • yuːn (giống như "yoon" trong "moon") - phát âm âm "u" ngắn và âm "n".
  • ˈmɪndfəl (giống như "mind-ful") - phát âm âm "m" và "i" ngắn, sau đó là "nd" và "ful", trong đó "ful" có âm "f" rõ ràng.

Tổng hợp: yuːn - mɪndfəl

Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm trực tuyến trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unmindful trong tiếng Anh

Từ "unmindful" trong tiếng Anh là một từ ghép phức tạp, thường được sử dụng để diễn tả trạng thái không có ý thức, không chú ý, hoặc không quan sát. Nó thường được dùng để mô tả một tình trạng tâm lý hoặc trạng thái của tâm trí khi ta đang bị cuốn trôi bởi suy nghĩ, cảm xúc hoặc hành động mà không nhận thức được.

Dưới đây là cách sử dụng từ "unmindful" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả trạng thái tâm lý:

  • General sense (Ý nghĩa chung): "Unmindful of the consequences" (không ý thức về hậu quả), "unmindful of others' feelings" (không quan tâm đến cảm xúc của người khác).
    • Example: "He acted unmindful of the impact his words had on her." (Anh ta hành động mà không ý thức được tác động của những lời nói của mình đến cô ấy.)
  • Referring to mindfulness practice: Trong bối cảnh thực hành chánh niệm, "unmindful" thường được dùng để chỉ trạng thái trước khi bắt đầu thực hành - khi tâm trí còn phân tán, bị dập dồn bởi suy nghĩ và cảm xúc.
    • Example: "The meditation session begins with a gentle reminder to bring your mind back from a state of unmindfulness." (Cuộc họp định hướng bắt đầu bằng lời nhắc nhở nhẹ nhàng để đưa tâm trí bạn trở lại khỏi một trạng thái thiếu ý thức.)

2. Mô tả hành động hoặc hành vi:

  • Expressing a lack of awareness: "She was unmindful of her surroundings." (Cô ấy không để ý đến môi trường xung quanh.)
    • Example: "Driving unmindful of the speed limit, he nearly caused an accident." (Lái xe không chú ý đến giới hạn tốc độ, anh ta đã suýt gây tai nạn.)

3. Sử dụng với "mindful":

  • "Unmindful" thường được sử dụng để đối lập với "mindful" (có ý thức, chú ý). Chúng là hai khái niệm ngược nhau.
    • Example: “Practicing mindfulness can help you become more mindful throughout the day.” (Thực hành chánh niệm có thể giúp bạn trở nên có ý thức hơn trong suốt cả ngày.)

Lưu ý:

  • "Unmindful" không phải là một từ được sử dụng phổ biến hàng ngày. Nó thường được sử dụng trong các văn bản về tâm lý học, thực hành chánh niệm, hoặc trong các ngữ cảnh trang trọng.
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ như "unaware," "unconscious," "thoughtless," hoặc "ignorant" để thay thế cho "unmindful," tùy thuộc vào sắc thái ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Bạn có thể tìm thấy thêm thông tin về từ "unmindful" và "mindfulness" trên các trang web sau:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "unmindful" không?


Bình luận ()