heedless là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

heedless nghĩa là không chú ý. Học cách phát âm, sử dụng từ heedless qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ heedless

heedlessadjective

không chú ý

/ˈhiːdləs//ˈhiːdləs/

Từ "heedless" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • hee - Giống như tiếng "hee hee" của trẻ con
  • d - Dứt hẳn
  • less - Giống như "less" (ít)

Tổng hợp: /hiːdˡɛs/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/heedless

Mẹo:

  • Phần "heed" là phần quan trọng nhất, hãy tập trung vào âm "hee".
  • Phần "less" thì tương tự như từ "less" thông thường.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ heedless trong tiếng Anh

Từ "heedless" trong tiếng Anh có nghĩa là ngây thơ, vô tư, không quan tâm đến hậu quả, không cẩn thận. Nó thường được dùng để mô tả một người không chú ý đến những lời cảnh báo, nguy hiểm hoặc những vấn đề nghiêm trọng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "heedless" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Mô tả hành vi vô tâm, không quan tâm:

  • Ví dụ: "He was heedless of the warnings and drove straight into the storm." (Anh ta vô tư, phớt lờ những lời cảnh báo và lái xe thẳng vào cơn bão.)
  • Ví dụ: "Her heedless behavior almost caused an accident." (Hành vi vô tâm của cô ấy suýt gây ra tai nạn.)

2. Mô tả sự thiếu trách nhiệm, không kiểm soát:

  • Ví dụ: "The company's heedless investment in new technology led to massive losses." (Đầu tư vô trách nhiệm của công ty vào công nghệ mới dẫn đến những khoản lỗ khổng lồ.)

3. Mô tả sự ngây thơ, không cân nhắc:

  • Ví dụ: "As a child, she was heedless of the dangers around her." (Khi còn là trẻ con, cô ấy ngây thơ, không quan tâm đến những nguy hiểm xung quanh.) (Trong trường hợp này, "heedless" mang nghĩa tích cực hơn, thể hiện sự vô tư và hồn nhiên.)

Tổng kết:

  • Ý nghĩa chính: Không quan tâm đến hậu quả, vô tâm.
  • Biểu cảm: Thường mang nét tiêu cực, thể hiện sự thiếu cẩn trọng, vô trách nhiệm.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể so sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Careless: Lỗ lẻo, cẩu thả
  • Negligent: Lơ đễnh, xem thường
  • Unmindful: Không ý thức, không để ý

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "heedless" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt tốt nhất không?


Bình luận ()