Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
upward nghĩa là hướng lên, đi lên. Học cách phát âm, sử dụng từ upward qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hướng lên, đi lên

Hãy cùng phân tích cách phát âm từ "upward" trong tiếng Anh nhé:
Vậy, upward được phát âm là /ʌp wərd/.
Mẹo:
Bạn có thể tham khảo thêm cách phát âm trên các website sau:
Chúc bạn thành công!
Từ "upward" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau và mang nhiều sắc thái nghĩa. Dưới đây là phân tích chi tiết cách sử dụng từ này, kèm theo ví dụ:
Noun (Danh từ): Đường lên, chiều hướng lên.
Adverb (Quý từ): Chênh lên, hướng lên, leo lên.
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "upward", bạn có thể xem các ví dụ cụ thể hơn trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn cần sử dụng từ này để tôi có thể giúp bạn tốt hơn.
The graph illustrates an ______ movement in global temperatures.
a) upward
b) increasing
c) declining (bẫy trái nghĩa)
d) upwardly (sai từ loại)
Which prepositions can follow "trend"? (Nhiều đáp án đúng)
a) upward
b) downward
c) for
d) with
The elevator moved ______ to the 15th floor without stopping.
a) upward
b) upwards
c) up (đồng nghĩa)
d) above (sai ngữ cảnh)
His career trajectory has been ______ since he joined the firm.
a) upward
b) progressing (gây nhiễu)
c) successful
d) rising (gây nhiễu)
The drone descended ______ to avoid collision. (Câu không dùng "upward")
a) rapidly
b) downward
c) upwards (bẫy trái nghĩa)
d) above
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()