Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
up nghĩa là ở trên, lên trên, lên. Học cách phát âm, sử dụng từ up qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ở trên, lên trên, lên

Từ "up" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là:
IPA: /ʌp/
Nguyên âm: /ʌ/ (âm mũi, giống như âm "uh" trong "but" hoặc "cup")
Nguyên âm tiếp theo: /p/ (giống âm "p" trong tiếng Việt)
IPA: /ʌp/
Nguyên âm: /ʌ/ (âm mũi)
Nguyên âm tiếp theo: /p/ (giống âm "p")
Lưu ý:
Để luyện tập:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!
Từ "up" trong tiếng Anh là một từ rất linh hoạt và có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "up" cùng với ví dụ:
Một số cụm từ thường dùng với "up":
Lưu ý: Nghĩa của "up" có thể thay đổi tùy theo cách nó được sử dụng trong câu. Hãy luôn chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ này.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "up" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách dùng nó trong một ngữ cảnh cụ thể, hay bạn muốn một ví dụ về một cụm từ nào đó?
The company plans to _____ its production capacity next year.
a) expand
b) break
c) speed up
d) reduce
Please _____ your voice; I can’t hear you clearly.
a) lower
b) raise
c) turn up
d) silence
She needs to _____ her skills to qualify for the promotion.
a) give up
b) level up
c) ignore
d) practice
The team _____ the issue for hours but couldn’t resolve it.
a) discussed
b) set up
c) looked into
d) gave in
If you don’t _____, you might miss the deadline.
a) slow down
b) hurry up
c) relax
d) procrastinate
Original: She completed the project faster than expected.
Rewrite: _______
Original: The noise outside made it hard to concentrate.
Rewrite: _______
Original: He decided to stop smoking for health reasons.
Rewrite: _______
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()