Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
urge nghĩa là thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc. Học cách phát âm, sử dụng từ urge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thúc, giục, giục giã, sự thúc đẩy, sự thôi thúc

Từ "urge" (kích thích, thôi thúc, yêu cầu) trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ɜːrʤ/
Bạn có thể tham khảo các tài nguyên sau để nghe cách phát âm chính xác:
Hy vọng điều này hữu ích!
Từ "urge" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc thôi thúc, khích lệ hoặc thúc đẩy. Dưới đây là giải thích chi tiết và các cách sử dụng phổ biến:
Sự khác biệt giữa "urge" và "desire":
Mặc dù cả "urge" và "desire" đều liên quan đến mong muốn, nhưng "urge" thường mạnh mẽ và cấp bách hơn. “Desire” có thể liên quan đến một mong muốn nhẹ nhàng hơn, không thực sự tạo ra áp lực lớn.
Tóm lại:
| Chức năng | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Động từ | Thôi thúc, khuyến khích, thúc đẩy | He urged her to come with him. (Anh ấy đã thúc cô ấy đi cùng anh ấy.) |
| Danh từ | Thôi thúc, cảm giác thôi thúc | She felt an urge to dance. (Cô ấy cảm thấy một thôi thúc muốn nhảy.) |
Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác trên các trang web như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "urge" trong các ngữ cảnh khác nhau.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "urge", hãy hỏi nhé!
The teacher _____ the students to review their notes before the exam.
A. encouraged
B. urged
C. forced
D. suggested
Which verbs can replace "urge" in this sentence: "He _____ them to reconsider the offer"?
A. advised
B. begged
C. demanded
D. ignored
The manager’s email _____ immediate action to resolve the issue.
A. requests
B. urges
C. delays
D. ignores
Choose the INCORRECT usage:
A. She urged him applying for the job. (sai ngữ pháp)
B. They urged caution during the storm.
C. He urged that the meeting be postponed.
The protestors _____ the government to address their demands.
A. urged
B. persuaded
C. warned
D. doubted
Original: "She strongly advised him to see a doctor."
Rewrite: _____
Original: "They insisted that we act quickly."
Rewrite: _____
Original: "The coach told the team to focus on defense."
Rewrite (KHÔNG dùng "urge"): _____
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()