urge là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

urge nghĩa là thúc, giục, giục giã; sự thúc đẩy, sự thôi thúc. Học cách phát âm, sử dụng từ urge qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ urge

urgeverb

thúc, giục, giục giã, sự thúc đẩy, sự thôi thúc

/əːdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ urge

Từ "urge" (kích thích, thôi thúc, yêu cầu) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ɜːr/ (âm 'er' dài, giống như 'bird' nhưng dài hơn)
  • Phát âm phụ âm: /dʒ/ (âm 'j' như trong 'jump')

Tổng hợp: /ɜːrʤ/

Bạn có thể tham khảo các tài nguyên sau để nghe cách phát âm chính xác:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ urge trong tiếng Anh

Từ "urge" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc thôi thúc, khích lệ hoặc thúc đẩy. Dưới đây là giải thích chi tiết và các cách sử dụng phổ biến:

1. Động từ (Verb): Thôi thúc, khuyến khích, thúc đẩy

  • Ý nghĩa: "Urge" có nghĩa là thôi thúc, khuyến khích, hoặc thúc đẩy ai đó làm điều gì đó. Nó diễn tả một cảm giác mạnh mẽ muốn làm một việc cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "I felt an urge to run outside." (Tôi cảm thấy một thôi thúc muốn chạy ra ngoài.)
    • "She was urging her friend to go to the doctor." (Cô ấy đang thúc bạn gái đi khám bác sĩ.)
    • "The rising cost of living is urging people to find new jobs." (Chi phí sinh hoạt tăng cao đang thúc đẩy mọi người tìm kiếm công việc mới.)
    • "The advertisement urged consumers to buy the new product." (Quảng cáo đã khuyến khích người tiêu dùng mua sản phẩm mới.)

2. Danh từ (Noun): Thôi thúc, cảm giác thôi thúc

  • Ý nghĩa: "Urge" cũng có thể được sử dụng làm danh từ để chỉ cảm giác mạnh mẽ muốn làm một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • "He experienced a sudden urge to confess his feelings." (Anh ấy có một thôi thúc đột ngột muốn thú nhận tình cảm của mình.)
    • "She had an urge to travel the world." (Cô ấy có một thôi thúc muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)

3. Cụm từ và thành ngữ

  • Under the urging of...: Theo lời gợi ý/thôi thúc của...
    • "Under the urging of her mother, she decided to quit her job." (Theo lời thôi thúc của mẹ, cô ấy quyết định nghỉ việc.)
  • To urge on: Thúc đẩy mạnh mẽ, khuyến khích và cổ vũ.
    • "The coach urged the team on to victory." (Huấn luyện viên đã thúc đẩy đội bóng tiến tới chiến thắng.)

Sự khác biệt giữa "urge" và "desire":

Mặc dù cả "urge" và "desire" đều liên quan đến mong muốn, nhưng "urge" thường mạnh mẽ và cấp bách hơn. “Desire” có thể liên quan đến một mong muốn nhẹ nhàng hơn, không thực sự tạo ra áp lực lớn.

Tóm lại:

Chức năng Ý nghĩa Ví dụ
Động từ Thôi thúc, khuyến khích, thúc đẩy He urged her to come with him. (Anh ấy đã thúc cô ấy đi cùng anh ấy.)
Danh từ Thôi thúc, cảm giác thôi thúc She felt an urge to dance. (Cô ấy cảm thấy một thôi thúc muốn nhảy.)

Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác trên các trang web như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "urge" trong các ngữ cảnh khác nhau.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ "urge", hãy hỏi nhé!

Luyện tập với từ vựng urge

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The doctor _____ his patient to quit smoking for better health.
  2. She tried to _____ her colleagues to finish the project before the deadline.
  3. The government launched a campaign to _____ public awareness about climate change (từ khác).
  4. His sudden _____ to travel abroad surprised everyone (từ khác).

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The teacher _____ the students to review their notes before the exam.
    A. encouraged
    B. urged
    C. forced
    D. suggested

  2. Which verbs can replace "urge" in this sentence: "He _____ them to reconsider the offer"?
    A. advised
    B. begged
    C. demanded
    D. ignored

  3. The manager’s email _____ immediate action to resolve the issue.
    A. requests
    B. urges
    C. delays
    D. ignores

  4. Choose the INCORRECT usage:
    A. She urged him applying for the job. (sai ngữ pháp)
    B. They urged caution during the storm.
    C. He urged that the meeting be postponed.

  5. The protestors _____ the government to address their demands.
    A. urged
    B. persuaded
    C. warned
    D. doubted


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She strongly advised him to see a doctor."
    Rewrite: _____

  2. Original: "They insisted that we act quickly."
    Rewrite: _____

  3. Original: "The coach told the team to focus on defense."
    Rewrite (KHÔNG dùng "urge"): _____


Đáp án

Bài 1:

  1. urged
  2. urge
  3. boost/increase (từ khác)
  4. desire/impulse (từ khác)

Bài 2:

  1. B (urged)
  2. A, B, C (advised, begged, demanded)
  3. B (urges)
  4. A (sai: "urged him to apply" mới đúng)
  5. A, B (urged, persuaded)

Bài 3:

  1. She urged him to see a doctor.
  2. They urged us to act quickly.
  3. The coach encouraged the team to focus on defense. (từ thay thế)

Bình luận ()