vacant là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vacant nghĩa là trống. Học cách phát âm, sử dụng từ vacant qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vacant

vacantadjective

trống

/ˈveɪkənt//ˈveɪkənt/

Từ "vacant" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • vəˈkænt

Phát âm chi tiết:

  • - giống như "və" trong từ "verb" nhưng ngắn hơn, nhấn nhẹ.
  • kænt - giống như "cant" nhưng phát âm "a" dài hơn (như "cat" nhưng kéo dài).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vacant trong tiếng Anh

Từ "vacant" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Trống rỗng, không có người:

  • Vacant seat: Gh ghế trống (ví dụ: "There's a vacant seat next to me.")
  • Vacant lot: Khoảng đất trống (ví dụ: "The vacant lot is perfect for building a house.")
  • Vacant room: Phòng trống (ví dụ: "The hotel room was vacant for the night.")
  • Vacant expression: Biểu cảm trống rỗng (ví dụ: "His vacant expression suggested he wasn't paying attention.")

2. Không có chủ sở hữu, chưa được sử dụng:

  • Vacant property: Bất động sản trống (ví dụ: "The vacant property has been on the market for months.")
  • Vacant building: Tòa nhà trống (ví dụ: "The vacant building is a safety hazard.")
  • Vacant land: Đất trống (ví dụ: "The vacant land is suitable for a golf course.")

3. (Động từ) trống rỗng, không có gì:

  • A vacant feeling: Cảm giác trống rỗng (ví dụ: "After losing her job, she felt a vacant feeling.")
  • Vacant stare: Đôi mắt vô hồn (ví dụ: "He had a vacant stare as he stared out the window.")

4. (Ít dùng hơn) Không được sử dụng, không có giá trị:

  • A vacant position: Một vị trí trống (chỉ trong ngữ cảnh tuyển dụng, nhưng ít dùng hơn "open position")

Cách sử dụng và ví dụ trong câu:

  • "The restaurant had a vacant table upon arrival." (Nhà hàng có một bàn trống khi đến.) - Đây là nghĩa "trống rỗng"
  • "The developers are planning to build a shopping center on the vacant land." (Nhà phát triển đang lên kế hoạch xây dựng một trung tâm mua sắm trên mảnh đất trống.) - Đây là nghĩa "bất động sản trống"
  • "She gazed out the window with a vacant expression." (Cô ta nhìn ra ngoài cửa sổ với vẻ mặt vô hồn.) - Đây là nghĩa "biểu cảm trống rỗng"

Lưu ý:

  • “Vacant” thường dùng để mô tả trạng thái trống rỗng, không có sự có mặt của người hoặc vật gì.
  • Trong ngữ cảnh bất động sản, "vacant" thường được dùng để chỉ những khu đất hoặc tòa nhà chưa được sử dụng hoặc chưa có chủ sở hữu.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ khác hoặc tìm kiếm các câu ví dụ trên Google.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "vacant" không?


Bình luận ()