vacuum là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vacuum nghĩa là máy hút bụi. Học cách phát âm, sử dụng từ vacuum qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vacuum

vacuumnoun

máy hút bụi

/ˈvækjuːm//ˈvækjuːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ vacuum

Từ "vacuum" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /vəˈkjuːm/
  • Phát âm gần đúng: və-ˈkjuːm

Giải thích từng phần:

  • və: Giống như "və" trong từ "verb" (danh động từ), nhưng ngắn hơn.
  • ˈkjuː: Phát âm "kju" như "c" trong "cat" và "u" giống như "oo" trong "moon".
  • m: Phát âm "m" bình thường.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như YouTube để nghe phiên âm chính xác: https://www.youtube.com/watch?v=dYssP3lqU-Q
  • Luyện tập phát âm từ này nhiều lần để làm quen với cách phát âm đúng.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vacuum trong tiếng Anh

Từ "vacuum" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ:

1. Dụng cụ hút bụi (Noun):

  • Meaning: A device used for cleaning floors and other surfaces by suction.
  • Example: "I need to buy a new vacuum cleaner." (Tôi cần mua một máy hút bụi mới.)
  • Synonyms: Hoover, cleaner (cleaning appliance)

2. Hút chân không (Verb):

  • Meaning: To remove unwanted matter by using a vacuum.
  • Example: "Please vacuum the carpet." (Hãy hút bụi trải sàn.)
  • Example: "The scientists used a vacuum to study the properties of gases." (Các nhà khoa học sử dụng chân không để nghiên cứu các tính chất của khí.)
  • Synonyms: To clean with a vacuum, to suck up

3. Chân không (Noun):

  • Meaning: A space containing no air or other matter.
  • Example: “The spacecraft maintained a perfect vacuum.” (Tàu vũ trụ duy trì được chân không hoàn hảo.)
  • Synonyms: Empty space, void

4. (Tính từ) Rỗng, trống (Adjective):

  • Meaning: Empty, deserted, or lacking substance. (Thường dùng để mô tả về cảm xúc hoặc tình huống)
  • Example: "She felt vacuum-like in her emotions, with no passion or drive." (Cô ấy cảm thấy trống rỗng trong cảm xúc, không có đam mê hoặc động lực.)
  • Example: “His life felt like a vacuum, with no goals or purpose.” (Cuộc sống của anh ấy cảm thấy trống rỗng, không có mục tiêu hoặc ý nghĩa.)

5. (Tính từ - ít dùng) Trong vật lý (Physics – Adjective):

  • Meaning: Relating to or characterized by a vacuum.
  • Example: "Vacuum tubes” (Rung chân không). (Thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, điện tử.)

Tóm lại:

Cách dùng Noun Verb Adjective
Ý nghĩa Hút bụi Hút chân không Rỗng, trống
Ví dụ vacuum cleaner vacuum the floor a vacuum feeling

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "vacuum", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này ở đâu. Tôi có thể giúp bạn đưa ra ví dụ phù hợp hơn.


Bình luận ()