validation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

validation nghĩa là Thẩm định. Học cách phát âm, sử dụng từ validation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ validation

validationnoun

Thẩm định

/ˌvælɪˈdeɪʃn//ˌvælɪˈdeɪʃn/

Từ "validation" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˌvælɪˈdeɪʃən/
  • Phát âm gần đúng: Val-i-day-shun

Phân tích từng phần:

  • Val: Giống như từ "valet" nhưng không có âm "t" cuối.
  • i: Giống âm "i" trong "it".
  • day: Giống như từ "day".
  • shun: Giống như từ "sun" nhưng phát âm mạnh hơn, nhấn vào âm "un".

Mẹo: Bạn có thể chia từ thành "val-i-day-shun" và lần lượt phát âm từng phần để dễ nhớ hơn.

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ validation trong tiếng Anh

Từ "validation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất cùng với ví dụ:

1. Xác nhận, chứng thực (nếu là danh từ):

  • Định nghĩa: Việc xác nhận tính đúng đắn, hợp lệ, hoặc sự phù hợp của một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The psychologist conducted a validation test to see if the patient's symptoms matched the diagnostic criteria." (Nhà tâm lý học đã tiến hành một bài kiểm tra xác nhận để xem các triệu chứng của bệnh nhân có phù hợp với tiêu chí chẩn đoán hay không.)
    • "The scientific validation of the theory took years of research." (Việc xác nhận khoa học về lý thuyết này mất hàng năm nghiên cứu.)
    • "I need to validate my email address before I can create an account." (Tôi cần xác nhận địa chỉ email của mình trước khi tôi có thể tạo tài khoản.)

2. Quá trình xác minh (nếu là động từ):

  • Định nghĩa: Việc chứng minh, xác nhận, hoặc khẳng định tính hợp lệ của một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The data needs to be validated before being used in the report." (Dữ liệu cần được xác minh trước khi sử dụng trong báo cáo.)
    • "Please validate your answers to ensure accuracy." (Vui lòng xác minh câu trả lời của bạn để đảm bảo tính chính xác.)
    • "We are validating the new software to ensure it meets our requirements." (Chúng tôi đang xác minh phần mềm mới để đảm bảo nó đáp ứng các yêu cầu của chúng tôi.)

3. Trong lĩnh vực tâm lý học:

  • Định nghĩa: Một quá trình giúp một người cảm thấy được công nhận, được chấp nhận và được thừa nhận bởi người khác. Nó liên quan đến việc cảm nhận được giá trị bản thân và được xác nhận bởi người xung quanh.
  • Ví dụ:
    • "Group validation is crucial for the self-esteem of adolescents." (Sự xác nhận của nhóm là rất quan trọng đối với sự tự tin của thanh thiếu niên.)
    • "Providing validation to a child can help them feel safe and secure." (Việc cung cấp sự xác nhận cho một đứa trẻ có thể giúp chúng cảm thấy an toàn và vững chắc.)

4. Trong thiết kế và phát triển sản phẩm:

  • Định nghĩa: Quá trình kiểm tra, thử nghiệm và thu thập phản hồi từ người dùng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu của họ và không có lỗi.
  • Ví dụ:
    • "User validation is a key step in the product development process." (Quá trình xác nhận người dùng là một bước quan trọng trong quy trình phát triển sản phẩm.)

Tổng kết:

  • Danh từ: Xác nhận, chứng thực.
  • Động từ: Xác minh, chứng minh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "validation", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh để tôi có thể giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng từ "validation" trong ngữ cảnh đó không? Ví dụ: bạn đang sử dụng từ này trong bài viết nào, trong cuộc trò chuyện nào?


Bình luận ()