visibility là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

visibility nghĩa là hiển thị. Học cách phát âm, sử dụng từ visibility qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ visibility

visibilitynoun

hiển thị

/ˌvɪzəˈbɪləti//ˌvɪzəˈbɪləti/

Từ "visibility" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • vis - Giống như âm "vis" trong từ "visa"
  • bi - Giống như âm "bi" trong "bit"
  • li - Giống như âm "li" trong "light"
  • ty - Giống như âm "ty" trong "type"

Tổng hợp: /vɪˈzɪbɪləti/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ visibility trong tiếng Anh

Từ "visibility" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, chủ yếu liên quan đến việc có thể nhìn thấy được, hoặc mức độ rõ ràng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Tính chất về khả năng nhìn thấy (noun):

  • Định nghĩa: Khả năng hoặc mức độ có thể nhìn thấy được điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The visibility was poor due to the fog." (Khả năng nhìn thấy kém do sương mù.)
    • "The new website has a simple and intuitive design, increasing its visibility." (Trang web mới có thiết kế đơn giản và trực quan, làm tăng khả năng hiển thị của nó.)
    • "He tried to increase the visibility of his research by publishing in a prestigious journal." (Anh ấy đã cố gắng tăng khả năng hiển thị của nghiên cứu của mình bằng cách xuất bản trong một tạp chí uy tín.)

2. Động từ (verb):

  • Định nghĩa: Làm cho có thể nhìn thấy được.
  • Ví dụ:
    • "The heavy rain obscured the visibility." (Ánh mưa lớn làm che khuất tầm nhìn.)
    • "The sign helped to improve the visibility of the warning." (Biển báo đã giúp cải thiện khả năng hiển thị của cảnh báo.)
    • "The director used lighting to increase the visibility of the actors." (Đạo diễn đã sử dụng ánh sáng để tăng khả năng hiển thị của các diễn viên.)

3. Trong Marketing & Branding:

  • Định nghĩa: Mức độ mà người tiêu dùng nhận thức được một thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Ví dụ:
    • "Increasing brand visibility is crucial for success in the competitive market." (Tăng độ nhận diện thương hiệu là rất quan trọng để thành công trong thị trường cạnh tranh.)
    • "Social media marketing can be used to boost product visibility." (Tiếp thị truyền thông xã hội có thể được sử dụng để tăng khả năng hiển thị sản phẩm.)

4. Trong Computer Science (Lập trình):

  • Định nghĩa: Mức độ có thể truy cập hay nhìn thấy được một phần mềm, dữ liệu hoặc tài nguyên.
  • Ví dụ:
    • "Developer visibility allows for easier debugging." (Khả năng hiển thị của nhà phát triển cho phép dễ dàng gỡ lỗi hơn.)

Tóm lại, để sử dụng từ "visibility" một cách chính xác, cần phải xem xét ngữ cảnh cụ thể. Hãy chú ý đến nghĩa của nó như khả năng nhìn thấy được, hoặc việc tăng cường sự nhận biết của một thương hiệu, sản phẩm, hay thông tin nào đó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "visibility" không? Ví dụ, bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong marketing, hoặc trong lập trình, không?


Bình luận ()