Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
visitor nghĩa là khách, du khách. Học cách phát âm, sử dụng từ visitor qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khách, du khách

Từ "visitor" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈvɪzɪtər/
Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "visitor" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là phân tích chi tiết về cách sử dụng và các nghĩa của từ này:
Tóm tắt:
| Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
|---|---|---|
| Người đến thăm | Không được mời, không phải cư dân | Unexpected visitors |
| Khách tham quan | Địa điểm công cộng, du lịch | Museum visitors |
| Người xem | Sự kiện, buổi biểu diễn | Concert visitors |
| Người điều tra | Kiểm toán, điều tra | Auditor visitor |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tra cứu thêm trong từ điển và xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn biết "visitor" được sử dụng trong một ngành cụ thể như du lịch, giáo dục, hay lập trình?
The conference hall has a separate area for _________:
a) visitors
b) employees
c) strangers
d) guests (Đúng: a, d)
Only authorized personnel are allowed here; _________ must wait outside.
a) visitors
b) staff
c) residents
d) passengers (Đúng: a)
The zoo offers free tickets for children under 5, but adult _________ must pay.
a) tourists
b) visitors
c) travelers
d) clients (Đúng: b)
She works as a receptionist, greeting _________ and answering phone calls.
a) customers
b) visitors
c) patients
d) students (Đúng: a, b, c - tùy ngữ cảnh)
The _________ to our website increased by 30% last month.
a) visitors
b) users
c) members
d) subscribers (Đúng: b - "visitors" không hợp ngữ cảnh)
Original: "Many people come to the gallery on weekends."
Rewrite: "The gallery receives many visitors on weekends."
Original: "The university campus is open to the public during events."
Rewrite: "Visitors are allowed on the university campus during events."
Original: "The hotel staff must check the IDs of all guests."
Rewrite: "The hotel staff must check the IDs of all customers." (Không dùng "visitor")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()