tourist là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tourist nghĩa là khách du lịch. Học cách phát âm, sử dụng từ tourist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tourist

touristnoun

khách du lịch

/ˈtʊərɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ tourist

Cách phát âm từ "tourist" trong tiếng Anh là:

/ˈtɔːrɪst/

Phát âm chi tiết như sau:

  • tɔː - Giống như "tơ" trong "tơ vàng" nhưng kéo dài một chút.
  • rɪst - Giống như "rì" + "st" trong "rist" (một từ không phổ biến, nhưng bạn có thể tưởng tượng nó như vậy).

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chuẩn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tourist trong tiếng Anh

Từ "tourist" trong tiếng Anh có nghĩa là "du khách", "người du lịch". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Định nghĩa:

  • Noun (Danh từ): một người đến một nơi khác để tham quan, du lịch, nghỉ dưỡng.
    • Ví dụ: "He is a tourist visiting Europe." (Anh ấy là một du khách đang đi du lịch châu Âu.)
  • Adjective (Tính từ): liên quan đến việc du lịch, liên quan đến du khách.
    • Ví dụ: "The tourist area is very crowded." (Khu vực du lịch rất đông người.)

2. Cách sử dụng:

  • Chỉ người thực hiện hành vi du lịch:

    • “I met a tourist from Canada at the hotel.” (Tôi gặp một du khách người Canada tại khách sạn.)
    • “Many tourists visit the Eiffel Tower every year.” (Nhiều du khách đến thăm Tháp Eiffel mỗi năm.)
    • “This brochure is aimed at tourists.” (Brochure này dành cho du khách.)
  • Chỉ một khu vực hoặc địa điểm nổi tiếng với du lịch:

    • “Bali is a popular tourist destination.” (Bali là một điểm đến du lịch nổi tiếng.)
    • “The tourist center provides information about local attractions.” (Trung tâm du lịch cung cấp thông tin về các điểm tham quan địa phương.)
  • Trong cấu trúc cụm từ:

    • Tourist attractions: Điểm tham quan du lịch (e.g., museums, historical sites, parks)
    • Tourist season: Mùa du lịch
    • Tourist information: Thông tin du lịch
    • Tourist guide: Hướng dẫn du lịch
    • Tourist complex: Khu phức hợp du lịch

3. Lưu ý:

  • "Tourist" có thể mang sắc thái nhỏ nhát tính hoặc hơi chê bai, ám chỉ người du lịch “thường” không có kiến thức sâu về địa phương. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, nó được sử dụng một cách trung lập.
  • Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "traveler", "visitor", "holidaymaker" để thay thế "tourist" tùy theo ngữ cảnh.

Ví dụ tổng hợp:

  • "As a tourist, he wants to experience the local culture and cuisine." (Là một du khách, anh ấy muốn trải nghiệm văn hóa và ẩm thực địa phương.)
  • “The hotel provides excellent services for tourists.” (Khách sạn cung cấp các dịch vụ tuyệt vời cho du khách.)
  • "The city relies heavily on tourism as a major source of income." (Thành phố phụ thuộc rất nhiều vào du lịch như một nguồn thu nhập chính.)

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "tourist" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ như:

  • Trong một đoạn văn?
  • Trong một tình huống giao tiếp?

Luyện tập với từ vựng tourist

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The city built a new information center to assist _________ with maps and brochures.
  2. Many __________ visit this museum every year to see ancient artifacts.
  3. She works as a travel __________, designing itineraries for clients worldwide.
  4. The local market is popular among both residents and __________ looking for handmade souvenirs.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The __________ area was crowded with people taking photos.
    a) tourist
    b) traveler
    c) visitor
    d) resident

  2. To reduce environmental impact, some cities limit the number of __________ during peak seasons.
    a) commuters
    b) tourists
    c) guests
    d) passengers

  3. What type of visa do you need if you’re entering the country as a __________?
    a) student
    b) worker
    c) tourist
    d) diplomat

  4. The resort offers discounts for __________ who book early.
    a) customers
    b) tourists
    c) locals
    d) employees

  5. A __________ usually stays longer in a place than a typical sightseer.
    a) tourist
    b) explorer
    c) backpacker
    d) pilgrim


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: This temple attracts many people from other countries.
    Rewrite: __________

  2. Original: The guide explained the history of the palace to the visitors.
    Rewrite: __________

  3. Original: The beach is full of foreigners during summer.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. tourists
  2. tourists
  3. agent (nhiễu: không phải "tourist")
  4. visitors (nhiễu: không phải "tourist")

Bài 2:

  1. a) tourist / b) traveler / c) visitor (đều có thể đúng tùy ngữ cảnh)
  2. b) tourists
  3. c) tourist
  4. b) tourists (hoặc a) customers)
  5. c) backpacker (nhiễu: không phải "tourist")

Bài 3:

  1. Rewrite: This temple attracts many tourists.
  2. Rewrite: The guide explained the history of the palace to the tourists.
  3. Rewrite: The beach is full of vacationers during summer. (Không dùng "tourist")

Bình luận ()