vocalize là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vocalize nghĩa là Phát âm. Học cách phát âm, sử dụng từ vocalize qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vocalize

vocalizeverb

Phát âm

/ˈvəʊkəlaɪz//ˈvəʊkəlaɪz/

Từ "vocalize" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • voh - giống như âm "vô" trong "vô cùng"
  • - một âm ngắn, gần như không có âm tiết, giống như "uh" nhưng ngắn hơn
  • - giống như âm "lì" trong "lì xộn"
  • z - giống như âm "z" trong "zalo"

Tổng hợp: voh-kə-lī-z

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/vocalize

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vocalize trong tiếng Anh

Từ "vocalize" trong tiếng Anh có nghĩa là khuấy động giọng hát, phát âm, hoặc biểu diễn bằng giọng hát. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh luyện tập giọng hát, âm nhạc, hoặc khi cố gắng giải phóng âm thanh từ cơ thể.

Dưới đây là cách sử dụng từ "vocalize" trong các tình huống khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Luyện tập giọng hát:

  • Ví dụ: "The singer needs to vocalize before the concert to warm up her voice." (Nữ ca sĩ cần khuấy động giọng hát trước buổi hòa nhạc để làm ấm giọng.)
  • Ví dụ: "He started by vocalizing some scales to improve his breathing technique." (Anh ấy bắt đầu bằng cách phát âm một số thang âm để cải thiện kỹ thuật hít thở.)

2. Trong âm nhạc (đặc biệt là opera, choir, hoặc các thể loại nhạc đòi hỏi kỹ thuật giọng hát):

  • Ví dụ: "The choir was vocalizing in the background while the orchestra played." (Bục ca sĩ đang khuấy động giọng hát trong khi dàn nhạc giao hưởng đang chơi.)
  • Ví dụ: "The composer used vocalizations to create a haunting atmosphere in the piece." (Nhà soạn nhạc sử dụng phát âm để tạo ra bầu không khí ám ảnh trong tác phẩm.)

3. Khi cố gắng giải phóng âm thanh:

  • Ví dụ: "The yoga instructor told us to vocalize the sounds of the universe." (Giáo viên yoga nói với chúng tôi hãy phát âm những âm thanh của vũ trụ.)
  • Ví dụ: "I was trying to vocalize my emotions without saying a word." (Tôi đang cố gắng khuấy động giọng hát để thể hiện cảm xúc mà không cần nói một lời.)

Các từ đồng nghĩa với "vocalize" (tùy ngữ cảnh):

  • Sing: Hát
  • Hum: Ngâm
  • Murmur: Lẩm bẩm
  • Speak: Nói
  • Utter: Thốt ra

Để tổng kết:

"Vocalize" thường ám chỉ hành động của việc sử dụng giọng nói một cách có chủ ý, có thể là để luyện tập, biểu diễn, hoặc thể hiện cảm xúc.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này để tôi có thể đưa ra ví dụ phù hợp hơn?


Bình luận ()