wane là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wane nghĩa là wane. Học cách phát âm, sử dụng từ wane qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wane

waneverb

wane

/weɪn//weɪn/

Từ "wane" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /weɪn/
  • Nghe qua: /ˈweɪn/ (thường là âm "wey" ngắn rồi "n")

Phân tích chi tiết:

  • "Wey": Âm này giống như "way" nhưng ngắn hơn, không nhấn mạnh.
  • "N": Âm "n" thông thường.

Mẹo: Hãy nghĩ đến từ "wine" (rượu vang), nhưng giảm ngắn đi một chút.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wane trong tiếng Anh

Từ "wane" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến ý nghĩa suy yếu, giảm dần và mờ đi. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Suy yếu, giảm dần (về cường độ, sức mạnh, ảnh hưởng):

  • Ý nghĩa: Đây là ý nghĩa cơ bản nhất của "wane" là giảm dần, suy yếu, trở nên yếu hơn theo thời gian.
  • Ví dụ:
    • “The excitement for the concert began to wane as the date approached.” (Sự hào hứng với buổi hòa nhạc bắt đầu giảm dần khi ngày diễn ra đến gần.)
    • “His confidence waned after the series of setbacks.” (Sự tự tin của anh ta suy yếu sau loạt thất bại.)
    • “The influence of the old tradition began to wane under the pressure of modern ideas.” (Ảnh hưởng của truyền thống cũ bắt đầu mờ dần dưới áp lực của ý tưởng hiện đại.)

2. Sử dụng với mặt trăng (thường dùng trong các cụm từ):

  • “To wane”: Đây là cụm động từ thường được sử dụng để chỉ sự giảm dần của ánh sáng của mặt trăng khi nó đi vào giai đoạn giảm dần (waning phases) của chu kỳ mặt trăng.
  • Ví dụ:
    • “The moon was waning on Tuesday.” (Mặt trăng đang giảm dần vào ngày thứ Ba.)
    • “Astronomers carefully tracked the waning crescent moon.” (Các nhà thiên văn học cẩn thận theo dõi hình thái giảm dần của mặt trăng non.)

3. Sử dụng ẩn dụ (thường trong văn học, thơ ca):

  • Ý nghĩa: “Wane” có thể dùng để tượng trưng cho sự suy tàn, mục ruỗng của một thứ gì đó - như một tình cảm, một mối quan hệ, hoặc thậm chí là một vương quốc.
  • Ví dụ:
    • “As the years passed, the hope for peace began to wane.” (Khi những năm tháng trôi qua, hy vọng hòa bình bắt đầu suy tàn.)
    • “The once vibrant colors of the painting now seemed to wane with age.” (Những màu sắc từng rực rỡ của bức tranh giờ đây dường như mờ nhạt theo thời gian.)

Lời khuyên:

  • Synonyms: Các từ đồng nghĩa với "wane" bao gồm: diminish, decline, weaken, fade, decrease, lose strength.
  • Context: Để hiểu rõ ý nghĩa của "wane" trong một câu cụ thể, hãy xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "wane" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó không?

Thành ngữ của từ wane

wax and wane
(literary)to increase then decrease in strength, importance, etc. over a period of time
  • Public interest in the issue has waxed and waned over the years.

Bình luận ()