Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
war nghĩa là chiến tranh. Học cách phát âm, sử dụng từ war qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chiến tranh

Từ "war" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Lưu ý:
Chúc bạn học tốt!
Từ "war" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Các thành ngữ và cụm từ chứa "war":
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "war" trong một tình huống hoặc chủ đề nào đó không? Ví dụ: trò chuyện về lịch sử, chính trị, hoặc văn học?
The UN works to mediate conflicts, but some argue it fails to stop:
a) war
b) harmony
c) negotiation
d) debate
Which terms describe violent confrontations between nations? (Chọn 2)
a) war
b) treaty
c) battle
d) diplomacy
The documentary exposed the devastating effects of ______ on civilians.
a) trade
b) war
c) famine
d) progress
A prolonged ______ of attrition drained both sides' resources.
a) argument
b) conflict
c) war
d) alliance
The peace talks aimed to replace hostility with:
a) war
b) dialogue
c) tension
d) aggression
Original: The soldiers fought bravely during the violent conflict.
Rewrite: The soldiers fought bravely during the ______.
Original: The treaty ended decades of military clashes.
Rewrite: The treaty ended decades of ______.
Original: The president avoided escalating the dispute into full-scale violence.
Rewrite: The president avoided escalating the dispute into ______.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()