resistance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

resistance nghĩa là sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự. Học cách phát âm, sử dụng từ resistance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ resistance

resistancenoun

sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự

/rɪˈzɪst(ə)ns/
Định nghĩa & cách phát âm từ resistance

Cách phát âm từ "resistance" trong tiếng Anh như sau:

  • ri - như chữ "i" trong "bit"
  • zist - như chữ "zis" trong "this"
  • ance - như chữ "ans" trong "dance"

Kết hợp lại, phát âm đầy đủ là: ri-zist-ans

Bạn có thể tham khảo thêm tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ resistance trong tiếng Anh

Từ "resistance" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ minh họa:

1. Kháng cự (Physical Resistance):

  • Định nghĩa: Sự đối lập với lực, áp lực hoặc sức mạnh bên ngoài.
  • Ví dụ:
    • "The climber had to fight against the resistance of the rock face." (Người leo núi phải chiến đấu chống lại sự kháng cự của vách đá.)
    • "The engine's resistance made it difficult to start the car." (Sự kháng cự của động cơ khiến việc khởi động xe trở nên khó khăn.)

2. Kháng cự (Activism/Opposition):

  • Định nghĩa: Sự phản đối, chống đối một điều gì đó, thường là một chính sách, ý tưởng hoặc quyền lực.
  • Ví dụ:
    • "There was widespread resistance to the new tax policies." (Có sự kháng cự rộng rãi đối với các chính sách thuế mới.)
    • "The protesters displayed their resistance with signs and slogans." (Những người biểu tình thể hiện sự kháng cự của họ bằng biểu ngữ và khẩu hiệu.)
    • "The country's resistance to foreign influence was a key factor in its independence." (Sự kháng cự của đất nước đối với ảnh hưởng nước ngoài là một yếu tố then chốt trong cuộc độc lập của nó.)

3. Khả năng chống chịu (Mental/Emotional Resistance):

  • Định nghĩa: Khả năng đối phó với căng thẳng, khó khăn, đau khổ hoặc tác động tiêu cực.
  • Ví dụ:
    • "She showed remarkable resistance to the stress of the job." (Cô ấy thể hiện khả năng chống chịu đáng kinh ngạc trước áp lực của công việc.)
    • "Developing mental resistance is crucial for coping with grief." (Việc phát triển khả năng chống chịu tinh thần là điều quan trọng để đối phó với đau buồn.)

4. Kháng cự (Electrical Resistance):

  • Định nghĩa: Khả năng vật chất cản trở dòng điện.
  • Ví dụ:
    • "The wire has a high resistance to electricity." (Dây có điện trở cao đối với dòng điện.)

5. (Tính từ) Kháng cự (Resistant):

  • Định nghĩa: Thường dùng để mô tả một vật chất, người hoặc nhóm người chống lại một sự thay đổi hoặc tác động.
  • Ví dụ:
    • "The plant is resistant to diseases." (Cây này kháng bệnh.)
    • "They were resistant to change." (Họ chống đối sự thay đổi.)

Tóm lại:

  • Resistance (noun): Kháng cự, sự đối lập, khả năng chống chịu.
  • Resistant (adjective): Kháng cự, chống đối.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "resistance", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một nghĩa nào đó của từ "resistance" không? Hoặc bạn có một câu muốn tôi giúp bạn sử dụng từ này không?

Các từ đồng nghĩa với resistance

Thành ngữ của từ resistance

(choose, follow, take, etc.) the line/path of least resistance
(to choose, etc.) the easiest way of doing something

    Bình luận ()