wet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wet nghĩa là ướt, ẩm ướt. Học cách phát âm, sử dụng từ wet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wet

wetadjective/verb

ướt, ẩm ướt

/wɛt/
Định nghĩa & cách phát âm từ wet

Từ "wet" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /wɛt/ (Ngữ cảnh không có "w" đầu từ):

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất khi từ "wet" không có chữ "w" đứng trước nó.
  • Phát âm: /wɛt/ - nghe như "wét" (nhấn vào âm "ét").
  • Ví dụ: "The floor is wet." (Bề mặt sàn ướt.)

2. /wɛt/ (Ngữ cảnh có "w" đầu từ):

  • Khi từ "wet" đứng trước chữ "w", cách phát âm vẫn là /wɛt/.
  • Phát âm: /wɛt/ - nghe như "wét" (nhấn vào âm "ét").
  • Ví dụ: "We washed the wet clothes." (Chúng tôi giặt quần áo ướt.)

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm đều có âm "w" và âm "e" giống nhau.
  • Khác biệt nằm ở cách nhấn âm và có hay không chữ "w" đứng trước từ.

Bạn có thể tìm nghe các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wet trong tiếng Anh

Từ "wet" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ:

1. Đơn giản là "ướt": Đây là nghĩa cơ bản nhất của "wet".

  • Example: "The floor is wet because it rained." (Sàn nhà ướt vì trời mưa.)
  • Example: "My clothes are wet. I fell in the water." (Quần áo tôi ướt. Tôi ngã vào nước.)

2. Thuộc tính: Mô tả một vật là ướt

  • Example: "A wet towel." (Một chiếc khăn ướt.)
  • Example: "A wet shirt." (Một chiếc áo ướt.)

3. Động từ (verb): Làm ướt

  • Example: "He wet the plants with water." (Anh ta tưới cây bằng nước.)
  • Example: "Don't wet the painting!" (Đừng làm ướt bức tranh!)

4. Miêu tả cảm giác:

  • Example: "I felt wet when I got out of the shower." (Tôi cảm thấy ẩm ướt khi ra khỏi phòng tắm.) - Ở đây "wet" mô tả cảm giác.

5. Thành ngữ/Idiom:

  • Wet blanket: (Một người làm người khác buồn bã, không vui) - "He's a real wet blanket at parties." (Anh ta là một người thật tồi tệ trong các bữa tiệc.)
  • Wet your whistle: (Uống một ngụm nước) - "I'm thirsty, can I wet my whistle?" (Tôi khát, tôi có thể uống một ngụm nước không?)
  • Get wet: (Ngâm mình trong nước hoặc bị ướt) - "We got wet on the boat." (Chúng tôi ngâm mình trong nước trên thuyền.)

6. Trong các ngành nghề cụ thể:

  • Wet cement: (Vữa ướt) - "The construction workers were mixing wet cement." (Các công nhân xây dựng đang trộn vữa ướt.)
  • Wet paint: (Màu sơn ướt) - “Be careful of wet paint.” (Cẩn thận với màu sơn ướt.)

7. Liên quan đến tình dục (nghĩa đen, cần lưu ý): Đây là cách sử dụng rất nhạy cảm và thường được sử dụng một cách gián tiếp.

Tóm lại:

"Wet" là một từ rất linh hoạt trong tiếng Anh. Để hiểu chính xác nghĩa của nó, cần xem xét ngữ cảnh sử dụng.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết "wet" được dùng trong câu nói thành ngữ như thế nào?

Thành ngữ của từ wet

all wet
(North American English, informal)completely wrong
    get your feet wet
    (especially North American English, informal)to start doing something that is new for you
    • At that time he was a young actor, just getting his feet wet.
    (still) wet behind the ears
    (informal, disapproving)young and without much experience
    • He was still wet behind the ears, politically.

    Bình luận ()