moist là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

moist nghĩa là ẩm. Học cách phát âm, sử dụng từ moist qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ moist

moistadjective

ẩm

/mɔɪst//mɔɪst/

Từ "moist" trong tiếng Anh có cách phát âm khá đặc biệt và dễ gây nhầm lẫn. Dưới đây là cách phát âm chi tiết:

Phát âm chính xác: /moɪst/

Phân tích âm tiết:

  • mo - Giống như âm "mo" trong tiếng Việt (ví dụ: "mơ").
  • ist - Đây là phần khó nhất. Âm "i" ở đây được phát âm ngắn và gần giống âm "i" trong tiếng "bit" nhưng không rõ ràng như vậy. Phần "st" được phát âm giống như tiếng Việt.

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Sản xuất âm "oi": Hãy tưởng tượng bạn đang nói "oy" (như trong từ "boy"). Nhưng âm "oy" này phải rất ngắn và liền ngay sau âm "mo".
  • Chú ý đến âm tiết: Phát âm "moist" là một âm tiết, nên bạn cần nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên ("mo").

Bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từ này trên các trang web sau:

Lưu ý: Phần "i" trong "moist" thường bị phát âm sai nhất. Hãy tập trung vào việc tạo ra âm "oi" ngắn và liền thành sau khi phát âm "mo".

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ moist trong tiếng Anh

Từ "moist" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến cảm giác ẩm ướt, mềm mại và hơi dính. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Mô tả trạng thái ẩm ướt của chất lỏng hoặc thực phẩm:

  • Ẩm ướt, mềm: Đây là nghĩa phổ biến nhất. Bạn dùng "moist" để miêu tả một thứ gì đó có chứa nhiều nước, làm cho nó mềm mại và ẩm.

    • Ví dụ: "The cake was moist and fluffy." (Bánh rất ẩm và xốp.)
    • Ví dụ: "I like my toast moist, not dry." (Tôi thích bánh mì nướng hơi ẩm, không khô.)
    • Ví dụ: "The soil was still moist after the rain." (Đất vẫn còn ẩm sau cơn mưa.)
  • Dính, hơi đặc: Trong một số trường hợp, "moist" có thể mang ý nghĩa là dính hoặc đặc hơn bình thường.

    • Ví dụ: "The jam was moist and sticky." (Mứt rất dính.)

2. Mô tả cảm giác da ẩm ướt:

  • Ẩm ướt trên da: Bạn có thể dùng "moist" để mô tả cảm giác da ẩm ướt do mồ hôi hoặc sau khi tắm.
    • Ví dụ: "Her skin felt moist after the shower." (Da cô ấy cảm thấy ẩm sau khi tắm.)

3. (Ít phổ biến hơn, mang tính khiếm nhã) Mô tả cơ quan sinh dục:

  • Đánh giá âm đạo: Trong một số ngữ cảnh, "moist" được sử dụng để mô tả âm đạo ẩm ướt, thường được liên tưởng đến sự kích thích tình dục. Lưu ý: Cách sử dụng này có thể gây khó chịu hoặc xúc phạm, vì vậy cần sử dụng cẩn thận và chỉ trong các ngữ cảnh phù hợp.
    • Ví dụ: "Her vaginal tissues were moist." (Các mô trong âm đạo của cô ấy ẩm ướt.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Moist" thường bị coi là một từ khó sử dụng. Nhiều người tránh dùng nó vì nó có âm thanh hơi "ướt át" và nguy cơ bị hiểu nhầm.
  • Thay thế: Có nhiều từ khác có thể thay thế "moist" tùy thuộc vào ngữ cảnh:
    • Soft: Mềm mại
    • Wet: Ẩm ướt
    • Humid: Đậm đà hơi nước
    • Juicy: Giòn, nhiều nước

Tóm lại:

"Moist" là một từ miêu tả độ ẩm và sự mềm mại. Hãy chọn từ thay thế phù hợp hơn nếu bạn muốn tránh những hiểu lầm hoặc cảm giác khó chịu.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "moist" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể hay cách tránh dùng nó trong một tình huống nào đó?

Các từ đồng nghĩa với moist


Bình luận ()