wheat là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wheat nghĩa là (cây) lúa mì. Học cách phát âm, sử dụng từ wheat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wheat

wheatnoun

(cây) lúa mì

/wiːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ wheat

Từ "wheat" (lúa mì) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA: /ˈwiːt/
  • Nguyên âm: /wiː/ (giống như "wee" trong tiếng Việt)
  • Phụ âm đầu: /w/ (như "w" trong "water")
  • Phụ âm cuối: /t/ (như "t" trong "table")

Cách phát âm chi tiết:

  1. "W": Phát âm một âm "w" ngắn gọn.
  2. "ee": Phát âm một âm "ee" dài, giống như âm "ee" trong "see" hoặc "tree".
  3. "t": Phát âm một âm "t" rõ ràng.

Lưu ý:

  • Âm "ee" trong "wheat" thường được phát âm hơi ngắn và trung thành.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wheat trong tiếng Anh

Từ "wheat" (lúa mì) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, không chỉ đơn thuần chỉ loại cây trồng. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Như một loại thực phẩm (The most common usage)

  • Noun (Danh từ): Là loại cây trồng chủ yếu để làm bánh mì, mì, và các sản phẩm khác.
    • Example: "I love to bake with wheat flour." (Tôi thích làm bánh với bột lúa mì.)
    • Example: "Whole wheat bread is healthier than white bread." (Bánh lúa mì nguyên hạt tốt hơn bánh mì trắng.)

2. Như một chất liệu (Material)

  • Noun (Danh từ): Là sợi lúa mì dùng để làm vải, sợi hoặc các sản phẩm thủ công.
    • Example: "Wheat straw is used for making baskets." (Rơm lúa mì được dùng để làm giỏ.)
    • Example: "The rug is made of wheat fiber." (Thảm được làm từ sợi lúa mì.)

3. Như một lối sống (Figurative usage - Sử dụng ẩn dụ)

  • Noun (Danh từ - ít dùng hơn): Đại diện cho sự tinh khiết, phúc lợi, và sự tốt lành. Chủ yếu xuất hiện trong các câu Kinh Thánh.
    • Example: "He is the bread of life, the wheat of God." (Anh ấy là bánh sống, lúa mì của Đức Chúa Trời - câu Kinh Thánh)
    • Note: Cách sử dụng này thường được tìm thấy trong ngữ cảnh tôn giáo.

4. “Wheat” as a verb (ít dùng)

  • Verb (Động từ - hiếm gặp): Có nghĩa là "người làm lúa mì" hoặc "người trồng lúa mì", nhưng cách dùng này rất cũ và ít phổ biến.
    • Example: (Cổ xé) "The farmer was a wheat grower.” (Người nông dân là người trồng lúa mì.) - Cách dùng này thường không được khuyến khích.

Tóm lại:

Trong hầu hết các trường hợp, "wheat" được sử dụng như một danh từ chỉ loại cây trồng và các sản phẩm làm từ nó.


Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "wheat" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng "wheat" trong một ngữ cảnh cụ thể (như nấu ăn, nông nghiệp, hoặc tôn giáo)?

Các từ đồng nghĩa với wheat

Thành ngữ của từ wheat

sort out/separate the wheat from the chaff
to recognize the difference between useful or valuable people or things and those that are not useful or have no value
  • We sifted through the application forms to separate the wheat from the chaff.

Bình luận ()