grain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

grain nghĩa là thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất. Học cách phát âm, sử dụng từ grain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ grain

grainnoun

thóc lúa, hạt, hột, tính chất, bản chất

/ɡreɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ grain

Từ "grain" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Grain (đơn vị đo lường, hạt giống):

  • Phát âm: /ˈɡreɪn/
  • Uẩn: /ɡr/ (giống như "gr" trong "green")
  • Ân: /eɪ/ (giống như "ay" trong "say")
  • N: /n/ (giống như "n" thường)

2. Grain (quả trám):

  • Phát âm: /ɡreɪn/
  • Uẩn: /ɡr/ (giống như "gr" trong "green")
  • Ân: /eɪ/ (giống như "ay" trong "say")
  • N: /n/ (giống như "n" thường) - Ân này ngắn hơn so với cách phát âm thứ nhất.

Để dễ nhớ hơn, bạn có thể phân biệt bằng cách:

  • Grain (hạt giống): Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp, nấu ăn, hoặc đo lường.
  • Grain (quả trám): Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thực phẩm, sức khỏe.

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ grain trong tiếng Anh

Từ "grain" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Grain (đồ hạt, hạt giống):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "grain", chỉ các hạt nhỏ của một loại cây trồng như lúa gạo, ngô, lúa mì...
  • Ví dụ:
    • "Rice is a type of grain." (Gạo là một loại đồ hạt.)
    • "Wheat is another important grain for bread making." (Lúa mì là một loại đồ hạt quan trọng để làm bánh mì.)
    • "He planted the grain in the field." (Anh ấy gieo hạt giống vào cánh đồng.)

2. Grain (lớp vân, hoa văn):

  • Ý nghĩa: "Grain" còn dùng để chỉ các đường vân, hoa văn tự nhiên trên bề mặt của vật liệu như gỗ, da, vải, đá...
  • Ví dụ:
    • "The grain of the wood is beautiful." (Lớp vân gỗ rất đẹp.)
    • "The leather has a smooth grain." (Da có lớp vân mịn màng.)
    • "The fabric's grain runs vertically." (Hướng vân của vải là theo chiều dọc.)

3. Grain (điểm ảnh, hạt nhỏ trong hình ảnh/ảnh):

  • Ý nghĩa: Trong nhiếp ảnh, "grain" đề cập đến các điểm ảnh nhỏ tạo thành hình ảnh, thường thể hiện qua độ sắc nét và độ mịn của ảnh.
  • Ví dụ:
    • "The film has a noticeable grain." (Phim có dấu hạt rõ rệt.)
    • "Digital images can have a lot of grain if the sensor isn’t high quality." (Hình ảnh kỹ thuật số có thể có nhiều hạt nếu cảm biến không đủ chất lượng.)

4. Grain (mức độ phơi sáng, độ sáng trong ảnh):

  • Ý nghĩa: Trong ảnh kỹ thuật số, "grain" thường được sử dụng để mô tả sự hạtiness, độ зернистость của hình ảnh, liên quan đến mức độ sử dụng noise reduction.
  • Ví dụ:
    • "Adding a little grain can make the image look more vintage." (Thêm một chút hạt giống có thể làm cho ảnh trông cổ điển hơn.)

5. Grain (cảm giác, âm sắc):

  • Ý nghĩa: (Ít dùng hơn) “Grain” có thể dùng để mô tả một âm thanh hay cảm giác mờ nhạt, không rõ ràng.
  • Ví dụ: "The music had a melancholic grain.” (Âm nhạc có một cảm giác buồn man mác.)

Tổng kết:

Để sử dụng từ "grain" chính xác, bạn cần hiểu ngữ cảnh. Hãy xem xét những gì bạn muốn diễn tả: những hạt giống, hoa văn, các điểm ảnh trong hình ảnh, hay một đặc điểm nào đó khác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào đó của "grain" không?

Thành ngữ của từ grain

be/go against the grain
to be or do something different from what is normal or natural
  • It really goes against the grain to have to work on a Sunday.
take something with a grain of salt
used to warn somebody not to believe something completely
  • If I were you, I'd take everything he says with a grain of salt.

Luyện tập với từ vựng grain

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Farmers in this region primarily grow rice and wheat, but they also produce a small amount of ________ like barley.
  2. The scientist analyzed a ________ of sand under the microscope to study its composition.
  3. To maintain a healthy diet, you should include more leafy greens and reduce refined ________ products.
  4. The necklace was made of tiny gold ________ strung together delicately.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which words describe small, hard particles? (Chọn tối đa 2)
    a) grain
    b) stone
    c) speck
    d) chunk

  2. The baker sifted the flour to remove any:
    a) lumps
    b) grain
    c) fibers
    d) seeds

  3. Choose the correct collocation:
    "The storage facility can hold up to 50,000 tons of ________."
    a) grain
    b) water
    c) oil
    d) cement

  4. Which term is not related to agriculture?
    a) harvest
    b) fertilizer
    c) grain
    d) porcelain

  5. "Her advice went against the ________ of popular opinion."
    a) grain
    b) flow
    c) norm
    d) majority


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The texture of this bread is rough because it contains whole seeds.
    Rewrite: The texture of this bread is rough because it contains whole ________.

  2. Original: He ignored traditional methods and chose an unconventional approach.
    Rewrite: He went against the ________ of tradition and chose an unconventional approach.

  3. Original: The soil quality improved after adding organic matter.
    Rewrite: The soil quality improved after adding nutrients (không dùng "grain").


Đáp án:

Bài 1:

  1. grain
  2. grain
  3. grain (nhiễu: "grains" cũng chấp nhận nếu dùng số nhiều)
  4. beads (nhiễu: không dùng "grain")

Bài 2:

  1. a) grain, c) speck
  2. a) lumps (nhiễu: "grain" sai ngữ cảnh)
  3. a) grain
  4. d) porcelain
  5. a) grain

Bài 3:

  1. The texture of this bread is rough because it contains whole grains.
  2. He went against the grain of tradition and chose an unconventional approach.
  3. The soil quality improved after adding compost (hoặc "organic material").

Bình luận ()