
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
grain nghĩa là thóc lúa, hạt, hột; tính chất, bản chất. Học cách phát âm, sử dụng từ grain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thóc lúa, hạt, hột, tính chất, bản chất
Từ "grain" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Để dễ nhớ hơn, bạn có thể phân biệt bằng cách:
Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "grain" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Để sử dụng từ "grain" chính xác, bạn cần hiểu ngữ cảnh. Hãy xem xét những gì bạn muốn diễn tả: những hạt giống, hoa văn, các điểm ảnh trong hình ảnh, hay một đặc điểm nào đó khác.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào đó của "grain" không?
Which words describe small, hard particles? (Chọn tối đa 2)
a) grain
b) stone
c) speck
d) chunk
The baker sifted the flour to remove any:
a) lumps
b) grain
c) fibers
d) seeds
Choose the correct collocation:
"The storage facility can hold up to 50,000 tons of ________."
a) grain
b) water
c) oil
d) cement
Which term is not related to agriculture?
a) harvest
b) fertilizer
c) grain
d) porcelain
"Her advice went against the ________ of popular opinion."
a) grain
b) flow
c) norm
d) majority
Original: The texture of this bread is rough because it contains whole seeds.
Rewrite: The texture of this bread is rough because it contains whole ________.
Original: He ignored traditional methods and chose an unconventional approach.
Rewrite: He went against the ________ of tradition and chose an unconventional approach.
Original: The soil quality improved after adding organic matter.
Rewrite: The soil quality improved after adding nutrients (không dùng "grain").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()