winning là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

winning nghĩa là đang dành thắng lợi, thắng cuộc. Học cách phát âm, sử dụng từ winning qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ winning

winningadjective

đang dành thắng lợi, thắng cuộc

/ˈwɪnɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ winning

Từ "winning" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈwɪnɪŋ/
    • ˈwɪn: phát âm tương tự như từ "win" (thắng)
    • -ɪŋ: đây là đuôi dạng tính từ, có âm tiết ngắn và mạnh, phát âm giống như "ing" trong từ "singing" (hát).

Tổng thể, có thể hình dung là: /ˈwɪnɪŋ/ (win-in-ing)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ winning trong tiếng Anh

Từ "winning" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, bao gồm:

1. Tính từ (Adjective):

  • Thắng lợi, chiến thắng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: "It was a winning strategy." (Đó là một chiến lược thắng lợi.)
    • Example: "She felt winning after the competition." (Cô ấy cảm thấy thắng lợi sau cuộc thi.)
  • Có lợi, thành công, thuận lợi: Thường dùng để mô tả một tình huống hoặc kết quả tốt đẹp.
    • Example: "He has a winning personality." (Anh ấy có một tính cách thuận lợi.)
    • Example: "This is a winning argument." (Đây là một lập luận thành công.)

2. Tính từ hiện tại phân từ (Present Participle):

  • Đang chiến thắng, đang thắng cuộc: Dùng khi ai đó đang trong quá trình thực hiện hoặc đạt được một chiến thắng.
    • Example: "He's winning the race!" (Anh ấy đang thắng cuộc cuộc đua!)
    • Example: "The team is winning points." (Đội đang ghi được điểm.)

3. Động từ (Verb):

  • Thắng, chiến thắng: Dành cho hành động chiến thắng.
    • Example: "She won the lottery." (Cô ấy đã thắng xổ số.)
    • Example: "The team won the championship." (Đội đã chiến thắng chức vô địch.)
  • Được hưởng, có lợi: Dùng để chỉ việc hưởng lợi hoặc có được một kết quả tốt.
    • Example: "He won a scholarship." (Anh ấy đã được hưởng một học bổng.)
    • Example: "She won her father's love." (Cô ấy đã có được tình yêu của bố.)

4. Dạng quá khứ của "win" (Verb - win):

  • Thắng: Đây là dạng quá khứ của động từ "win".
    • Example: "Last year, we won the game." (Năm ngoái, chúng ta đã thắng trận đấu.)

Tóm tắt:

Loại từ/dạng Nghĩa Ví dụ
Tính từ Thắng lợi, thành công A winning strategy
Tính từ hiện tại phân từ Đang chiến thắng He’s winning the race
Động từ Thắng, có lợi She won the lottery
Quá khứ của "win" Thắng They won the match

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ cụ thể và tìm hiểu cách sử dụng "winning" trong các ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tra cứu thêm trên các từ điển trực tuyến như:

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "winning" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác không?

Các từ đồng nghĩa với winning

Thành ngữ của từ winning

winning ways
(informal)a series of victories or successes
  • He'll look to continue his winning ways with a victory in Mexico on 16 February.

Bình luận ()