wire là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wire nghĩa là dây. Học cách phát âm, sử dụng từ wire qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wire

wirenoun

dây

/ˈwʌɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ wire

Từ "wire" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Wire (dây điện):

  • Phát âm: /waɪər/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • wa: như âm "wa" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn).
    • ɪər: như âm "eer" trong "beer" hoặc "fear".
  • Lưu ý: Âm "r" ở cuối thường được phát hơi tắt nhẹ.

2. Wire (cái dây):

  • Phát âm: /waɪə/
  • Cách phát âm chi tiết:
    • wa: như âm "wa" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn).
    • ɪə: như âm "uh" + "eer" (như "fear" nhưng không có 'r' cuối).

Để phân biệt:

  • Nếu "wire" dùng để nói về dây điện, hãy phát âm /waɪər/.
  • Nếu "wire" dùng để nói về một sợi dây (ví dụ: dây thừng), hãy phát âm /waɪə/.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Hãy luyện tập phát âm theo cách trên để có phát âm chính xác nhất nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wire trong tiếng Anh

Từ "wire" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Dây điện (Electrical Wire):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một sợi dây được sử dụng để truyền điện.
  • Ví dụ:
    • "I need to buy a new wire for my lamp." (Tôi cần mua một sợi dây điện mới cho đèn của tôi.)
    • "The electrician replaced the broken wire." (Thợ điện đã thay thế sợi dây điện bị hỏng.)

2. Dây (To Connect/Attach):

  • Ý nghĩa: Sử dụng dây để kết nối hoặc gắn các vật lại với nhau.
  • Ví dụ:
    • "I used a wire to hang the picture on the wall." (Tôi dùng dây để treo bức tranh lên tường.)
    • "She tied a wire around her wrist to keep her bracelet in place." (Cô ấy thắt dây vào cổ tay để giữ vòng tay của mình.)

3. Tin đồn (Wire/Information):

  • Ý nghĩa: Đặc biệt trong ngữ cảnh báo chí, "wire" có nghĩa là một nguồn thông tin bí mật hoặc mạng lưới đưa tin.
  • Ví dụ:
    • "The reporter got the story through a wire from Washington." (Nhà báo nhận được câu chuyện thông qua một đường dây tin tức từ Washington.)
    • "He claimed he had a wire to the mayor's office." (Ông ta tuyên bố rằng mình có một nguồn tin bí mật đến văn phòng thị trưởng.)

4. (Tính từ) Dây (Wire - Adjective):

  • Ý nghĩa: Mô tả thứ gì đó được làm bằng hoặc có dạng như dây.
  • Ví dụ:
    • "The wire fence kept the sheep in the pasture." (Vòng lưới dây giữ cừu trong chuồng.)
    • "He examined the wire structure closely." (Anh ấy kiểm tra kỹ cấu trúc dây.)

5. Cá chép vàng (Fish - Wire Fish):

  • Ý nghĩa: Một giống cá chép có màu vàng, được nuôi để trang trí.
  • Ví dụ: "We’re going to add some wire fish to the pond." (Chúng tôi sẽ thêm cá chép vàng vào hồ.)

6. (Danh từ) Dòng (Wire - Phrase):

  • Ý nghĩa: Sử dụng trong cụm từ "to wire" để có nghĩa là chuyển tiền nhanh chóng.
  • Ví dụ: "I'll wire you the money today." (Tôi sẽ chuyển tiền cho bạn ngay hôm nay.)

Một vài lưu ý quan trọng:

  • Phát âm: "Wire" được phát âm là /waɪər/.
  • Ngữ cảnh: Để hiểu nghĩa chính xác của "wire", bạn cần xem xét ngữ cảnh mà từ này được sử dụng.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "wire" trong đó không? Như vậy, tôi có thể đưa ra lời giải thích chính xác và phù hợp nhất.

Thành ngữ của từ wire

get your wires crossed
(informal)to become confused about what somebody has said to you so that you think they meant something else
  • We seem to have got our wires crossed. I thought you were coming on Tuesday.
go, come, etc. (right) down to the wire
(informal)if you say that a situation goes down to the wire, you mean that the result will not be decided or known until the very end
    a live wire
    a person who is lively and full of energy
      pull wires
      (informal)to use your influence in order to get an advantage for somebody
        under the wire
        (informal, especially North American English)at the last possible opportunity; just in time
        • The files arrived just under the wire and we made the deadline.
        • We got in under the wire.

        Bình luận ()