worker là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

worker nghĩa là người lao động. Học cách phát âm, sử dụng từ worker qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ worker

workernoun

người lao động

/ˈwəːkə/
Định nghĩa & cách phát âm từ worker

Từ "worker" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetique International Alphabet): /ˈwɜːrkər/

  • Phát âm gần đúng: /wər-kər/

Giải thích chi tiết:

  • "wər": Âm "w" giống như "w" trong "water", và "r" là âm r nhẹ, không mạnh.
  • "kər": Âm "k" giống như "c" trong "cat", và "r" cũng là âm r nhẹ, không mạnh.

Mẹo: Hãy tập theo dõi các đoạn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập chính xác hơn:

  • Forvo: https://forvo.com/word/worker/
  • YouTube: Tìm kiếm "pronunciation of worker" trên YouTube sẽ tìm thấy rất nhiều video hướng dẫn.

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ worker trong tiếng Anh

Từ "worker" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng, thường liên quan đến việc làm việc và lao động. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Người làm công, người lao động:

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất của "worker": Chỉ những người làm công, làm việc để kiếm tiền hoặc hoàn thành công việc nào đó.
    • Ví dụ: "The workers are building the new bridge." (Những người công nhân đang xây cầu mới.)
    • Ví dụ: "She works as a worker in a factory." (Cô ấy làm việc như một công nhân trong nhà máy.)
  • Công nhân: Thường dùng để chỉ những người làm công trong các ngành công nghiệp, xây dựng, sản xuất.
    • Ví dụ: "The workers on the assembly line were exhausted." (Những công nhân trên dây chuyền lắp ráp đã mệt mỏi.)
  • Nhân viên: Dùng để chỉ người làm việc trong một công ty, tổ chức, doanh nghiệp.
    • Ví dụ: "All the workers attended the meeting." (Tất cả nhân viên đã tham dự cuộc họp.)

2. Động cơ, bộ phận hoạt động (trong máy móc):

  • Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "worker" có thể chỉ một bộ phận, động cơ, hoặc một thành phần nhỏ trong một hệ thống máy móc làm việc.
    • Ví dụ: “The CPU worker is responsible for processing instructions.” (Bộ xử lý trung tâm (CPU) là thành phần hoạt động chịu trách nhiệm xử lý hướng dẫn.)

3. (Động từ) Làm việc, lao động:

  • "Work" (động từ) có thể được sử dụng như một từ thay thế cho "worker" khi muốn diễn tả hành động làm việc.
    • Ví dụ: “The workers are working hard to meet the deadline.” (Những người công nhân đang làm việc chăm chỉ để đáp ứng thời hạn.) Hoặc: "The workers worked tirelessly." (Những người công nhân làm việc không ngừng nghỉ.)

4. (Tính từ) Thu nhập (ít dùng hơn):

  • Trong một số ngữ cảnh, "worker's wage" (lương của người làm công) có thể được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn so với "wage" hoặc "salary".

Lưu ý:

  • Employee (nhân viên) thường được dùng để chỉ người được trả lương bởi một công ty hoặc tổ chức. Worker là một thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả người tự do và những người làm việc cho các tổ chức khác nhau.
  • Trong tiếng Anh Mỹ, laborer thường được sử dụng hơn worker khi nói về những người làm công sức nặng hoặc trong các công việc thể chất.

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Người làm công, lao động The workers are building a house.
Công nhân The factory workers need training.
Nhân viên The employees are meeting today.
Động cơ/thành phần máy móc The CPU worker is fast.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "worker" một cách chính xác hơn trong một tình huống cụ thể!

Thành ngữ của từ worker

a fast worker
(informal)a person who knows how to get what they want quickly, especially when beginning a sexual relationship with somebody

    Bình luận ()