
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
individual nghĩa là riêng, riêng biệt; cá nhân. Học cách phát âm, sử dụng từ individual qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
riêng, riêng biệt, cá nhân
Từ "individual" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ (lưu ý: dấu gạch dưới chỉ trọng âm)
Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "individual" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng phổ biến của từ này:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "individual", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể mà bạn quan tâm.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "individual" không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó?
The program aims to support ________ entrepreneurs in developing their businesses.
A. private
B. individual
C. personal
D. isolated
Which of the following words can replace "individual" in this sentence?
"The report highlights ________ differences in learning styles."
A. personal
B. specific
C. collective
D. unique
________ rights are protected under the Universal Declaration of Human Rights.
A. Group
B. Individual
C. Societal
D. Shared
The company values both teamwork and ________ initiative.
A. independent
B. solo
C. individual
D. separate
She prefers ________ meetings over group discussions because they allow deeper focus.
A. one-on-one
B. individual
C. private
D. singular
Original: Every student must submit their own assignment.
Rewrite: _________________________________________________.
Original: The rights of each person should be respected.
Rewrite: _________________________________________________.
Original: Personal growth is important for career development.
Rewrite: _________________________________________________.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()