individual là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

individual nghĩa là riêng, riêng biệt; cá nhân. Học cách phát âm, sử dụng từ individual qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ individual

individualadjective/noun

riêng, riêng biệt, cá nhân

/ˌɪndɪˈvɪdʒʊəl/
Định nghĩa & cách phát âm từ individual

Từ "individual" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i - phát âm như âm "ee" trong từ "see" (ngắn)
  • n - phát âm như âm "n"
  • di - phát âm như âm "dee" (như "die")
  • vid - phát âm như âm "vid" (giống như từ "video" nhưng ngắn hơn)
  • ual - phát âm như âm "yoo-əl" (giống như "you" và "wool")

Tổng hợp: /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ (lưu ý: dấu gạch dưới chỉ trọng âm)

Bạn có thể tìm các bản ghi âm phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ individual trong tiếng Anh

Từ "individual" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các nghĩa và cách sử dụng phổ biến của từ này:

1. Cá nhân, người riêng:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "individual". Nó chỉ một người duy nhất, không phải một phần của một nhóm hoặc tập thể.
  • Ví dụ:
    • "Each individual has a unique personality." (Mỗi cá nhân đều có một cá tính độc đáo.)
    • "I need to talk to each individual student about their progress." (Tôi cần nói chuyện với từng người học riêng lẻ về tiến độ của họ.)

2. Phần tử, thành phần (trong một nhóm):

  • Ý nghĩa: "Individual" có thể được dùng để chỉ một thành phần nhỏ hơn của một thể thống nhất, ví dụ như một thành viên trong một đội, một phần của một hệ thống.
  • Ví dụ:
    • "Every individual component of the engine needs to be checked." (Mỗi thành phần của động cơ cần được kiểm tra.)
    • "The individual members of the team worked together effectively." (Các thành viên riêng lẻ trong đội đã làm việc hiệu quả cùng nhau.)

3. Đặc biệt, riêng lẻ (trong một danh sách hoặc tập hợp):

  • Ý nghĩa: "Individual" có thể được dùng để nhấn mạnh tính riêng biệt của một mục trong một danh sách.
  • Ví dụ:
    • "Please list each individual item separately." (Vui lòng liệt kê từng mục riêng lẻ một cách riêng biệt.)
    • "We need to consider each individual case." (Chúng ta cần xem xét từng trường hợp riêng lẻ.)

4. (Tính từ) Cá nhân, riêng lẻ (đặt trước danh từ):

  • Ý nghĩa: Khi "individual" đặt trước một danh từ, nó có nghĩa là “cá nhân” hoặc “riêng lẻ”.
  • Ví dụ:
    • "The individual rights of citizens should be protected." (Các quyền cá nhân của công dân nên được bảo vệ.)
    • "He felt like an individual in the crowd." (Anh ấy cảm thấy như một cá nhân khác biệt trong đám đông.)

5. (Trong luận văn, nghiên cứu khoa học):

  • Ý nghĩa: "Individual" trong ngữ cảnh học thuật thường dùng để chỉ một đối tượng (ví dụ: bệnh nhân, thí nghiệm viên) được nghiên cứu một cách riêng lẻ.
  • Ví dụ:
    • "The individual was administered the drug and monitored closely." (Đối tượng được dùng thuốc và theo dõi chặt chẽ.)

Lưu ý:

  • "Individual" thường được ưu tiên hơn "person" (người) trong nhiều trường hợp, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh sự độc lập và tính riêng biệt.
  • "Individual" cũng có thể dùng để chỉ một thể chất riêng lẻ, ví dụ: "an individual cell" (một tế bào riêng lẻ).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "individual", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể mà bạn quan tâm.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "individual" không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng individual

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Each ________ has the right to express their opinions in a democratic society.
  2. The study examined both group performance and ________ contributions.
  3. Success often depends on a person’s ability to work in a team, not just their ________ skills.
  4. The teacher emphasized the importance of ________ responsibility in group projects.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The program aims to support ________ entrepreneurs in developing their businesses.
    A. private
    B. individual
    C. personal
    D. isolated

  2. Which of the following words can replace "individual" in this sentence?
    "The report highlights ________ differences in learning styles."
    A. personal
    B. specific
    C. collective
    D. unique

  3. ________ rights are protected under the Universal Declaration of Human Rights.
    A. Group
    B. Individual
    C. Societal
    D. Shared

  4. The company values both teamwork and ________ initiative.
    A. independent
    B. solo
    C. individual
    D. separate

  5. She prefers ________ meetings over group discussions because they allow deeper focus.
    A. one-on-one
    B. individual
    C. private
    D. singular

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Every student must submit their own assignment.
    Rewrite: _________________________________________________.

  2. Original: The rights of each person should be respected.
    Rewrite: _________________________________________________.

  3. Original: Personal growth is important for career development.
    Rewrite: _________________________________________________.


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. individual
  2. individual
  3. personal (nhiễu)
  4. individual

Bài tập 2:

  1. B (individual)
  2. A (personal) (nhiễu)
  3. B (Individual)
  4. C (individual)
  5. A (one-on-one) (nhiễu)

Bài tập 3:

  1. Rewrite: Each individual must submit their own assignment.
  2. Rewrite: The rights of every individual should be respected.
  3. Rewrite: Self-improvement is important for career development. (không dùng "individual")

Bình luận ()