worship là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

worship nghĩa là sự tôn thờ, sự tôn sùng; thờ, thờ phụng, tôn thờ. Học cách phát âm, sử dụng từ worship qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ worship

worshipnoun

sự tôn thờ, sự tôn sùng, thờ, thờ phụng, tôn thờ

/ˈwəːʃɪp/
Định nghĩa & cách phát âm từ worship

Cách phát âm từ "worship" (n. thờ phượng) trong tiếng Anh như sau:

  • WO (như "wo" trong "wolf" - sói) - nhấn mạnh âm này
  • r (tiếng r nhỏ)
  • ʃíp (như "ship" - tàu)

Tổng hợp: /ˈwɜːrʃɪp/ (có thể dùng phiên âm này để phát âm chính xác hơn)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ worship trong tiếng Anh

Từ "worship" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa đen: sùng bái, tôn thờ

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của từ "worship". Nó đề cập đến việc thể hiện sự tôn trọng, ngưỡng mộ và hiến dâng cho một người, một vật, một tín ngưỡng hoặc một tôn giáo nào đó.
  • Ví dụ:
    • "She worships her grandmother." (Cô ấy sùng bái/tôn thờ bà của cô ấy.)
    • "He worships at the local church." (Anh ấy đến nhà thờ để tôn thờ.)
    • "The ancient people worshiped the sun god." (Người xưa sùng bái vị thần mặt trời.)

2. Nghĩa bóng: yêu mến, đam mê

  • Định nghĩa: Trong trường hợp này, "worship" được sử dụng để miêu tả tình yêu sâu sắc, sự đam mê và tuân thủ một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự yêu thích một người, một sản phẩm, một thú vui hoặc một hoạt động.
  • Ví dụ:
    • "He worships his motorcycle." (Anh ấy yêu mến chiếc xe máy của mình đến phát điên.) – (Diễn tả sự đam mê)
    • "She worships Taylor Swift." (Cô ấy yêu Taylor Swift một cách điên cuồng.) – (Diễn tả sự cuồng nhiệt)
    • "I worship a good cup of coffee." (Tôi yêu thích một tách cà phê ngon.) – (Diễn tả sự thích thú)

3. Trong tôn giáo (Piety)

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh tôn giáo, "worship" thường đề cập đến việc thực hành các nghi lễ tôn thờ, cầu nguyện và hiến tế để thể hiện lòng tin và sự kính ngưỡng đối với Thượng đế hoặc các vị thần.
  • Ví dụ:
    • "The priests worshiped their god by offering sacrifices." (Các tu sĩ tôn thờ vị thần bằng cách hiến tế.)

4. Cách sử dụng trong các cụm từ:

  • Worship somebody/something to death: Thường được dùng để miêu tả việc quá khích, ám ảnh với một người hoặc thứ gì đó.
  • A devotee: Một người sùng bái, một người tin thờ (thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo).
  • Worshipful: (Tính từ) Tôn kính, sùng bái. Ví dụ: "He was a worshipful listener." (Anh ấy là người lắng nghe tôn kính.)

Lưu ý:

  • "Worship" thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ, tôn trọng và yêu mến.
  • Cần lưu ý ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của từ này.

Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ này, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang viết về một người sùng bái thần thánh, hay bạn đang muốn miêu tả sự yêu thích một sản phẩm cụ thể?

Các từ đồng nghĩa với worship


Bình luận ()