yeah là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

yeah nghĩa là vâng, ừ. Học cách phát âm, sử dụng từ yeah qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ yeah

yeahinterjection

vâng, ừ

/jɛː///
Định nghĩa & cách phát âm từ yeah

Có hai cách phát âm chính cho từ "yeah" trong tiếng Anh, và cách phát âm nào được sử dụng phụ thuộc vào cách nó được sử dụng trong câu. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /jɛər/ (giống như "yer") - Dùng như một từ nối (filler word)

  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "yeah" được dùng như một từ nối để làm đầy khoảng lặng, thể hiện sự đồng ý, hoặc không cần quá chú trọng về ý nghĩa.
  • Cách phát âm này gần giống với từ "yer" trong tiếng Anh Anh (Yorkshire).
  • Ví dụ: "Yeah, I agree." (Đúng rồi, tôi đồng ý.)

2. /jeɪ/ (giống như "yay") - Dùng như một trạng từ khẳng định

  • Cách phát âm này được sử dụng khi "yeah" làm trạng từ để nhấn mạnh sự đồng ý hoặc khẳng định.
  • Hình ảnh hóa là "dạ, vâng!".
  • Ví dụ: "Yeah, that's right!" (Đấy đúng rồi, vâng!)

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm /jɛər/ (giống "yer") thường được sử dụng phổ biến hơn.
  • Trong tiếng Anh Anh, cả hai cách phát âm đều có thể được sử dụng, nhưng /jɛər/ thường được ưu tiên hơn.

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ yeah trong tiếng Anh

Từ "yeah" trong tiếng Anh là một dạng rút gọn của "yes" (có) và có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Thay thế cho "Yes":

  • Trong cuộc trò chuyện nhanh, không trang trọng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó được dùng để đồng ý nhanh chóng với một câu hỏi hoặc thông tin.
    • Ví dụ:
      • A: "Are you coming to the party?" (Bạn có đến buổi tiệc không?)
      • B: "Yeah!" (Có!)
      • A: "Did you finish your homework?" (Bạn đã làm bài tập về nhà chưa?)
      • B: "Yeah, I did." (Đã rồi, tôi đã làm.)

2. Thể hiện sự đồng tình, vui vẻ, hoặc nhẹ nhàng:

  • Khi bạn đồng ý với ai đó nhưng muốn thể hiện sự vui vẻ, hoặc chỉ đơn giản là thêm một chút hứng thú vào cuộc trò chuyện.
    • Ví dụ:
      • A: "I'm so tired today." (Hôm nay tôi rất mệt.)
      • B: "Yeah, me too." (Tớ cũng vậy.)
      • A: "Let's order pizza!" (Đi order pizza nhé!)
      • B: "Yeah! That sounds great." (Tuyệt vời! Nghe hay quá.)

3. Trong khi lắng nghe:

  • Thể hiện bạn đang lắng nghe và hiểu ý người nói. Tương tự như "uh-huh".
    • Ví dụ:
      • A: "So you're saying you're going to travel to Europe next month?" (Bạn nói là bạn sẽ đi du lịch Châu Âu vào tháng tới hả?)
      • B: "Yeah, that's right." (Đúng rồi.)

4. (Ít phổ biến hơn) Trong một số giọng địa phương (ví dụ: Mỹ):

  • Đôi khi "yeah" được sử dụng như một loại "filler word" (từ lấp đầy khoảng trống) trong khi bạn đang suy nghĩ. Tuy nhiên, việc sử dụng quá nhiều "yeah" như thế này có thể khiến bạn nghe có vẻ thiếu tập trung.

Lưu ý:

  • "Yeah" không trang trọng: "Yeah" thường được coi là một từ không trang trọng. Trong những tình huống trang trọng, bạn nên sử dụng "Yes" thay thế.
  • Phát âm: "Yeah" được phát âm là "yih" (giống như "yah").

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "yeah" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không?

Thành ngữ của từ yeah

oh yeah?
used when you are commenting on what somebody has just said
  • ‘We're off to France soon.’ ‘Oh yeah? When's that?’
  • ‘I'm going to be rich one day.’ ‘Oh yeah?’ (= I don't believe you.)
yeah, right
used to say that you do not believe what somebody has just said, disagree with it, or are not interested in it
  • ‘You'll be fine.’ ‘Yeah, right.’

Bình luận ()