tender là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tender nghĩa là mềm. Học cách phát âm, sử dụng từ tender qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tender

tenderadjective

mềm

/ˈtendə(r)//ˈtendər/

Từ "tender" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Tender (adj.) - Yếu ớt, dịu dàng, trìu mến:

  • Phát âm: /ˈtɛndər/
  • Giải thích: Phát âm này thường được sử dụng khi "tender" có nghĩa là yếu ớt, dễ bị tổn thương, hoặc trìu mến, yêu thương.
  • Phân tích âm thanh:
    • T: phát âm "t" như trong "top".
    • e: phát âm "e" ngắn, giống như trong "bed".
    • n: phát âm "n".
    • d: phát âm "d" như trong "dog".
    • er: phát âm "er" như trong "her".

2. Tender (v.) - Cung cấp, trình bày, nộp:

  • Phát âm: /ˈtɛndər/ (giống như phát âm của "tender" là adjective)
  • Giải thích: Phát âm này dùng khi "tender" có nghĩa là nộp đơn, cung cấp, hoặc trình bày một thứ gì đó (thường là trong lĩnh vực đấu thầu hoặc các quy trình chuyên ngành).
  • Phân tích âm thanh: giống như phát âm của "tender" là adjective.

Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều sử dụng nguyên âm "e" ngắn. Để luyện tập, bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến như Forvo (https://forvo.com/).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về từ "tender" hoặc ngữ cảnh cụ thể nào không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ tender trong tiếng Anh

Từ "tender" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Đánh giá cao, quý trọng (adj.):

  • Nghĩa: Thể hiện sự ngưỡng mộ, đánh giá cao một người, vật hoặc điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "She's a tender young woman." (Cô ấy là một cô gái tuổi trẻ dễ thương.) - Thể hiện sự quý mến, ngợi khen.
    • "He treated her with tender care." (Anh ấy đối xử với cô ấy với sự quan tâm dịu dàng.) - Thể hiện sự cưng chiều, chăm sóc.
    • "He has a tender heart." (Anh ấy có một trái tim nhân hậu.) - Thể hiện sự tốt bụng, lòng trắc ẩn.

2. Mềm mại, mong manh (adj.):

  • Nghĩa: Mô tả thứ gì đó mềm, dễ vỡ, hoặc yếu ớt.
  • Ví dụ:
    • "The tender shoots of the new plant." (Những mầm non non của cây mới.) - Mô tả các mầm non mềm mại.
    • "A tender leaf." (Một lá non mỏng manh.) - Mô tả lá non mềm, dễ đứt.

3. Đấu thầu (n.):

  • Nghĩa: Một hồ sơ đề xuất chính thức để cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho chính phủ hoặc một tổ chức lớn; hoặc quá trình đấu thầu.
  • Ví dụ:
    • "We submitted a tender for the contract." (Chúng tôi đã nộp một hồ sơ đấu thầu cho hợp đồng.) - Hồ sơ đề xuất.
    • "The tender process is competitive." (Quá trình đấu thầu rất cạnh tranh.) - Quá trình đấu thầu.

4. Sâu thẳm, buồn bã (adj., thường dùng trong văn học) - Kể chuyện:

  • Nghĩa: Thể hiện nỗi buồn sâu sắc, đau đớn, thường là về một mối tình đã mất, một mất mát lớn. Thường sử dụng trong văn học, thơ ca.
  • Ví dụ:
    • "A tender sadness filled her eyes." (Một nỗi buồn sâu sắc tràn ngập đôi mắt cô.) - Thể hiện sự buồn bã nội tâm.
    • "The tender memories of their time together." (Những kỷ niệm sâu đậm về thời gian bên nhau.) – Thể hiện nỗi nhớ và tiếc nuối.

Lưu ý:

  • Tính từ “tender” thường mang sắc thái nhẹ nhàng, dịu dàng.
  • Tính từ "tender" khi dùng trong văn học thường biểu thị một cảm xúc sâu sắc, phức tạp.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "tender" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn vui lòng cung cấp câu hoặc đoạn văn mà bạn muốn biết thêm thông tin nhé!

Thành ngữ của từ tender

at a tender age | at the tender age of…
used in connection with somebody who is still young and does not have much experience
  • He left home at the tender age of 15.
  • She shouldn't be having to deal with problems like this at such a tender age.

Bình luận ()